Số liệu thống kê, nhận định KYRGYZSTAN gặp TAJIKISTAN
VLWC KV Châu Á, vòng 6
Kyrgyzstan
FT
1 - 1
(0-1)
Tajikistan
- Thống kê Kyrgyzstan đấu với Tajikistan
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kyrgyzstan gặp Tajikistan
Kyrgyzstan
20%
Hòa
40%
Tajikistan
40%
| 14/06 | Kyrgyzstan | 0 - 0 | Tajikistan |
| 29/03 | Tajikistan | 1 - 0 | Kyrgyzstan |
| 19/11 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Tajikistan |
| 05/09 | Tajikistan | 1 - 0 | Kyrgyzstan |
| 29/03 | Tajikistan | 0 - 1 | Kyrgyzstan |
- PHONG ĐỘ KYRGYZSTAN
| 05/09 | Uzbekistan | 4 - 0 | Kyrgyzstan |
| 02/09 | Oman | 2 - 1 | Kyrgyzstan |
| 30/08 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Turkmenistan |
| 10/06 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | UAE |
| 06/06 | Triều Tiên | 2 - 2 | Kyrgyzstan |
- PHONG ĐỘ TAJIKISTAN1
| 14/10 | Maldives | 0 - 3 | Tajikistan |
| 09/10 | Tajikistan | 2 - 0 | Maldives |
| 04/09 | Tajikistan | 2 - 2 | Iran |
| 01/09 | Tajikistan | 2 - 0 | Afghanistan |
| 29/08 | Tajikistan | 1 - 2 | Ấn Độ |
Nhận định, soi kèo Kyrgyzstan vs Tajikistan
Châu Á: 0.81*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để KGZ có một trận đấu khả quan.Dự đoán: KGZ
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của TJK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kyrgyzstan gặp Tajikistan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á