Số liệu thống kê, nhận định LAUSANNE SPORTS gặp ST. GALLEN
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 1
Lausanne Sports
FT
1 - 2
(0-1)
St. Gallen
- Thống kê Lausanne Sports đấu với St. Gallen
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lausanne Sports gặp St. Gallen
Lausanne Sports
20%
Hòa
20%
St. Gallen
60%
| 31/08 | Lausanne Sports | 1 - 2 | St. Gallen |
| 16/03 | St. Gallen | 0 - 2 | Lausanne Sports |
| 26/01 | St. Gallen | 3 - 2 | Lausanne Sports |
| 04/08 | Lausanne Sports | 3 - 4 | St. Gallen |
| 05/04 | Lausanne Sports | 3 - 3 | St. Gallen |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS
| 26/10 | Lausanne Sports | 5 - 1 | Basel |
| 24/10 | Hamrun Spartans | 0 - 1 | Lausanne Sports |
| 19/10 | Luzern | 2 - 2 | Lausanne Sports |
| 05/10 | Lausanne Sports | 5 - 0 | Young Boys |
| 02/10 | Lausanne Sports | 3 - 0 | Breidablik |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN1
| 29/10 | Sion | 3 - 2 | St. Gallen |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 04/10 | St. Gallen | 1 - 2 | Thun |
| 28/09 | Zurich | 3 - 1 | St. Gallen |
Nhận định, soi kèo Lausanne Sports vs St. Gallen
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GALE khi thắng 12/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GALE
Tài xỉu: 0.98*3*0.91
4/5 trận gần đây của LAU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của GALE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lausanne Sports gặp St. Gallen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 13 | 25 |
| 2. | St. Gallen | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 21 |
| 3. | Basel | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 18 |
| 4. | Sion | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 13 | 18 |
| 5. | Young Boys | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 19 | 17 |
| 6. | Luzern | 10 | 3 | 5 | 2 | 18 | 17 | 14 |
| 7. | Lugano | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 17 | 13 |
| 8. | Zurich | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 19 | 13 |
| 9. | Lausanne Sports | 10 | 3 | 3 | 4 | 20 | 15 | 12 |
| 10. | Servette | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 19 | 11 |
| 11. | Grasshoppers | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 12. | Winterthur | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 33 | 3 |