Số liệu thống kê, nhận định LAUSANNE SPORTS gặp ST. GALLEN
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 19
Lausanne Sports
FT
1 - 5
(1-2)
St. Gallen
- Thống kê Lausanne Sports đấu với St. Gallen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lausanne Sports gặp St. Gallen
Lausanne Sports
20%
Hòa
20%
St. Gallen
60%
31/08 | Lausanne Sports | 1 - 2 | St. Gallen |
16/03 | St. Gallen | 0 - 2 | Lausanne Sports |
26/01 | St. Gallen | 3 - 2 | Lausanne Sports |
04/08 | Lausanne Sports | 3 - 4 | St. Gallen |
05/04 | Lausanne Sports | 3 - 3 | St. Gallen |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS
18/09 | Lugano | 1 - 1 | Lausanne Sports |
14/09 | Grasshoppers | 3 - 1 | Lausanne Sports |
31/08 | Lausanne Sports | 1 - 2 | St. Gallen |
29/08 | Besiktas | 0 - 1 | Lausanne Sports |
22/08 | Lausanne Sports | 1 - 1 | Besiktas |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN1
28/09 | Zurich | 3 - 1 | St. Gallen |
14/09 | St. Gallen | 1 - 0 | Lugano |
31/08 | Lausanne Sports | 1 - 2 | St. Gallen |
24/08 | St. Gallen | 0 - 1 | Luzern |
09/08 | St. Gallen | 5 - 0 | Winterthur |
Nhận định, soi kèo Lausanne Sports vs St. Gallen
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
LAU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, GALE chơi tốt khi thắng 3 trận vừa qua.Dự đoán: GALE
Tài xỉu: -0.99*3*0.86
4/5 trận gần đây của GALE có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lausanne Sports gặp St. Gallen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | St. Gallen | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 7 | 15 |
2. | Thun | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 |
3. | Zurich | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 12 | 13 |
4. | Basel | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 12 |
5. | Young Boys | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 |
6. | Sion | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 |
7. | Servette | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 8 |
8. | Luzern | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
9. | Lugano | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | 7 |
10. | Grasshoppers | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | 6 |
11. | Lausanne Sports | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 |
12. | Winterthur | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 21 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ