Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định LAZIO gặp LUDOGORETS

Cúp C2 Châu Âu, vòng 1/16 Luot Di

Lazio

FT

0 - 1

(0-1)

Ludogorets

- Thống kê Lazio đấu với Ludogorets

12(8) Sút bóng 8(3)
8 Phạt góc 2
11 Phạm lỗi 11
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 2
5 Việt vị 2
50% Cầm bóng 50%

Đội hình Lazio

  • 1
    E.Berisha
  • 2
    M.Ciani
  • 27
    L.Cana
  • 26
    S.Radu
  • 39
    L.Cavanda
  • 23
    O.Onazi
  • 5
    L.Biglia
  • 19
    S.Lulic
  • 7
    Felipe Anderson
  • 11
    M.Klose
  • 14
    B.Keita
- Đội hình dự bị:
  • 22
    F.Marchetti
  • 85
    D.Novaretti
  • 15
    A.Gonzalez
  • 24
    C.Ledesma
  • 87
    A.Candreva
  • 21
    Kakuta
  • 34
    B.Perea

Đội hình Ludogorets

  • 21
    V.Stoyanov
  • 25
    Y.Minev
  • 27
    C.Moti
  • 4
    T.Mantyla
  • 80
    J.Caicara
  • 18
    S.Dyakov
  • 23
    H.Zlatinski
  • 93
    V.Misidjan
  • 84
    Marcelinho
  • 7
    M.Aleksandrov
  • 9
    R.Bezjak
- Đội hình dự bị:
  • 91
    I.Cvorovic
  • 5
    A.Barthe
  • 20
    Choco
  • 8
    F.Espinho
  • 11
    J.Quixada
  • 17
    D.Abalo
  • 95
    Lumu

Số liệu đối đầu Lazio gặp Ludogorets

Lazio
0%
Hòa
67%
Ludogorets
33%

Nhận định, soi kèo Lazio vs Ludogorets

Bảng xếp hạng, thứ hạng Lazio gặp Ludogorets

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 4 4 0 0 11 3 12
2. Freiburg 4 3 1 0 8 3 10
3. Ferencvaros 4 3 1 0 8 4 10
4. Celta Vigo 4 3 0 1 9 4 9
5. Braga 4 3 0 1 8 4 9
6. Aston Villa 4 3 0 1 6 2 9
7. Lyon 4 3 0 1 5 2 9
8. Real Betis 4 2 2 0 6 2 8
9. Vik.Plzen 4 2 2 0 6 2 8
10. PAOK Salonica 4 2 1 1 9 6 7
11. Brann 4 2 1 1 5 2 7
12. Dinamo Zagreb 4 2 1 1 7 6 7
13. Racing Genk 4 2 1 1 5 4 7
14. Fenerbahce 4 2 1 1 4 4 7
15. Porto 4 2 1 1 4 4 7
16. Panathinaikos 4 2 0 2 7 6 6
17. Basel 4 2 0 2 6 5 6
18. Roma 4 2 0 2 5 4 6
19. Lille 4 2 0 2 6 6 6
20. Stuttgart 4 2 0 2 4 4 6
21. Go Ahead Eagles 4 2 0 2 4 5 6
22. Young Boys 4 2 0 2 6 10 6
23. Nottingham Forest 4 1 2 1 6 5 5
24. Bologna 4 1 2 1 3 3 5
25. Crvena Zvezda 4 1 1 2 3 5 4
26. Sturm Graz 4 1 1 2 3 5 4
27. Celtic 4 1 1 2 4 7 4
28. RB Salzburg 4 1 0 3 4 6 3
29. Feyenoord 4 1 0 3 3 6 3
30. Ludogorets 4 1 0 3 5 9 3
31. Steaua Bucuresti 4 1 0 3 3 7 3
32. Utrecht 4 0 1 3 1 5 1
33. Malmo 4 0 1 3 2 7 1
34. Maccabi TA 4 0 1 3 1 8 1
35. Nice 4 0 0 4 4 9 0
36. Rangers 4 0 0 4 1 8 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU