Số liệu thống kê, nhận định LE HAVRE gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 5
Le Havre
Issa Soumare (47')
FT
1 - 1
(0-1)
Lorient
(21') Aiyegun Tosin
- Diễn biến trận đấu Le Havre vs Lorient trực tiếp
-
90+2'
Abdoulaye Faye -
Felix Mambimbi
Abdoulaye Tour85'
-
Enzo Koffi
Thomas Delain85'
-
Damian Pizarro
Mbwana Samatt77'
-
74'
Joel Mvuka
Theo Le Bri -
Younes Namli
Fode Doucour63'
-
Rassoul Ndiaye
Yassine Kecht63'
-
63'
Jean-Victor Makengo
Aiyegun Tosi -
62'
Sambou Soumano
Mohamed Bamb -
55'
Mohamed Bamba -
52'
Arthur Avom -
50'
Montassar Talbi -
Issa Soumare
47'
-
Mbwana Samatta
45+2'
-
41'
Laurent Abergel -
Ayumu Seko
25'
-
21'
Aiyegun Tosin -
Arouna Sangante
15'
-
03'
Bamo Meïte
- Thống kê Le Havre đấu với Lorient
| 13(2) | Sút bóng | 8(4) |
| 6 | Phạt góc | 2 |
| 20 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 6 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Le Havre
-
99M. Diaw
-
7L. Nego
-
93A. Sangante
-
4G. Lloris
-
23T. Delaine
-
15A. Seko
-
94A. Toure
-
13F. Doucoure
-
8Y. Kechta
-
45I. Soumare
-
70M. Samatta
- Đội hình dự bị:
-
6E. Youte
-
9M. Bayo
-
10J. Casimir
-
77S. Ngoura
-
26S. Ebonog
-
14R. Ndiaye
-
30A. Desmas
-
21Y. Namli
-
33Hernani
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
25A. Faye
-
3M. Talbi
-
5B. Meite
-
43A. Kouassi
-
6L. Abergel
-
62A. Avom
-
11T. Le Bris
-
29D. Karim
-
15A. Tosin
-
9M. Bamba
- Đội hình dự bị:
-
93Mvuka Mugisha
-
28S. Soumano
-
17J. Makengo
-
2Igor Silva
-
19L. Abergel
-
10P. Pagis
-
21B. Kamara
-
12B. Dieng
-
8N. Cadiou
Số liệu đối đầu Le Havre gặp Lorient
Le Havre
20%
Hòa
40%
Lorient
40%
- PHONG ĐỘ LE HAVRE
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Le Havre vs Lorient
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Lorient khi thắng 2/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của Le Havre có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Lorient cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Le Havre gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 20 |
| 2. | Lens | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 19 |
| 3. | Marseille | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 9 | 18 |
| 4. | Monaco | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 17 |
| 5. | Strasbourg | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 16 |
| 6. | Lyon | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 8 | 15 |
| 7. | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 8. | Toulouse | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 13 |
| 9. | Stade Rennais | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 12 | 11 |
| 10. | Nice | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Lorient | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 19 | 8 |
| 15. | Auxerre | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | 7 |
| 16. | Le Havre | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 16 | 6 |
| 17. | Angers | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | 6 |
| 18. | Metz | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 20 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 01h45 | Lyon | 1 - 0 | Angers |
| 22h00 | Nantes | 2 - 2 | Stade Rennais |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 00h00 | Stade Brestois | 4 - 1 | Nice |
| 02h05 | Lens | 3 - 0 | Lille |
| 20h00 | Paris FC | 2 - 3 | Strasbourg |
| 22h15 | Monaco | 5 - 2 | Metz |
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Toulouse |
| 22h15 | Le Havre | 1 - 1 | Lorient |
| Thứ 3, ngày 23/09 | |||
| 01h00 | Marseille | 1 - 0 | PSG |