Số liệu thống kê, nhận định LECCE gặp UDINESE
VĐQG Italia, vòng 26
Lecce
FT
0 - 1
(0-1)
Udinese
(PEN 32') Lorenzo Lucca
- Diễn biến trận đấu Lecce vs Udinese trực tiếp
-
Danilo Veiga
Frederic Guilber89'
-
Konan N’Dri
Tete Morent82'
-
77'
Kingsley Ehizibue
Thomas Kristense -
77'
Arthur Atta
Jurgen Ekkelenkam -
77'
Oier Zarraga
Sandi Lovri -
Ante Rebic
Balthazar Pierre72'
-
67'
Martin Payero -
66'
Sandi Lovric -
Medon Berisha
65'
-
65'
Martin Payero
Alexis Sanche -
Medon Berisha
Hamza Rafi45'
-
Jesper Karlsson
Santiago Pierott45'
-
36'
Iker Bravo
Lorenzo Lucc -
32'
Lorenzo Lucca -
31'
Lorenzo Lucca
- Thống kê Lecce đấu với Udinese
| 10(1) | Sút bóng | 12(5) |
| 11 | Phạt góc | 8 |
| 15 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
19G. Jean
-
6F. Baschirotto
-
25A. Gallo
-
12F. Guilbert
-
75B. Pierret
-
8H. Rafia
-
29L. Coulibaly
-
9N. Krstović
-
7Tete Morente
-
50S. Pierotti
- Đội hình dự bị:
-
5M. Berisha
-
23R. Burnete
-
1C. Früchtl
-
99P. Rodríguez
-
44Tiago Gabriel
-
17V. Gendrey
-
32J. Samooja
-
20Y. Ramadani
-
3A. Rebić
-
4K. Gaspar
-
77M. Kaba
-
37J. Karlsson
-
10R. Oudin
Đội hình Udinese
-
90R. Sava
-
28O. Solet
-
29J. Bijol
-
11H. Kamara
-
31T. Kristensen
-
25J. Karlstrom
-
8S. Lovric
-
32J. Ekkelenkamp
-
10F. Thauvin
-
17L. Lucca
-
7A. Sánchez
- Đội hình dự bị:
-
5M. Payero
-
14Arthur Atta
-
33J. Zemura
-
21Iker Bravo
-
66Edoardo Piana
-
9K. Davis
-
20S. Pafundi
-
6Oier Zarraga
-
19K. Ehizibue
-
93D. Padelli
-
77Rui Modesto
-
27Kabasele
-
30L. Gianetti
Số liệu đối đầu Lecce gặp Udinese
Lecce
0%
Hòa
20%
Udinese
80%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ UDINESE1
Nhận định, soi kèo Lecce vs Udinese
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UDI khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: UDI
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của LEC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UDI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lecce gặp Udinese
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 15 | 11 | 0 | 4 | 34 | 14 | 33 |
| 2. | AC Milan | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 13 | 32 |
| 3. | Napoli | 15 | 10 | 1 | 4 | 22 | 13 | 31 |
| 4. | Roma | 16 | 10 | 0 | 6 | 17 | 10 | 30 |
| 5. | Juventus | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 15 | 29 |
| 6. | Bologna | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 13 | 25 |
| 7. | Como | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 12 | 24 |
| 8. | Lazio | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 11 | 23 |
| 9. | Sassuolo | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 20 | 21 |
| 10. | Cremonese | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 21 |
| 11. | Udinese | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 22 | 21 |
| 12. | Torino | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 26 | 20 |
| 13. | Atalanta | 15 | 4 | 7 | 4 | 19 | 18 | 19 |
| 14. | Lecce | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 19 | 16 |
| 15. | Cagliari | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 23 | 15 |
| 16. | Genoa | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | 14 |
| 17. | Parma | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 18 | 14 |
| 18. | Verona | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 22 | 12 |
| 19. | Pisa | 16 | 1 | 8 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 20. | Fiorentina | 15 | 0 | 6 | 9 | 12 | 26 | 6 |