Số liệu thống kê, nhận định LECCE gặp UDINESE
VĐQG Italia, vòng 36
Lecce
FT
0 - 2
(0-1)
Udinese
(85') Lazar Samardzic
(36') Lorenzo Lucca
- Diễn biến trận đấu Lecce vs Udinese trực tiếp
-
90+2'
Joao Ferreira
Lazar Samardzi
-
90+2'
Oier Zarraga
Walac
-
85'
Lazar Samardzic
-
74'
Festy Ebosele
Kingsley Ehizibue (chấn thương)
-
Joan Gonzalez

Pontus Almqvis
72'
-
Remi Oudin

Patrick Dorg
72'
-
67'
Keinan Davis
Lorenzo Lucc
-
67'
Roberto Pereyra
Isaac Succes
-
60'
Martin Payero
-
Patrick Dorgu
57'
-
Santiago Pierotti

Alexis Bli
56'
-
Medon Berisha

Hamza Rafi
56'
-
36'
Lorenzo Lucca
-
Alexis Blin
17'
- Thống kê Lecce đấu với Udinese
| 9(2) | Sút bóng | 16(3) |
| 8 | Phạt góc | 2 |
| 12 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 65% | Cầm bóng | 35% |
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
17V. Gendrey
-
6F. Baschirotto
-
5M. Pongracic
-
25A. Gallo
-
7P. Almqvist
-
29A. Blin
-
20Y. Ramadani
-
13P. Dorgu
-
8H. Rafia
-
9N. Krstovic
- Đội hình dự bị:
-
59A. Touba
-
18M. Berisha
-
45R. Burnete
-
21F. Brancolini
-
12L. Venuti
-
50S. Pierotti
-
98A. Borbei
-
83D. Samek
-
23S. Esposito
-
16J. Gonzalez
-
40J. Samooja
-
10R. Oudin
Đội hình Udinese
-
40M. Okoye
-
31T. Kristensen
-
29J. Bijol
-
18N. Perez
-
12H. Kamara
-
32M. Payero
-
11Walace
-
19K. Ehizibue
-
7I. Success
-
24L. Samardzic
-
17L. Lucca
- Đội hình dự bị:
-
9K. Davis
-
6Oier Zarraga
-
30L. Gianetti
-
13J. Ferreira
-
2F. Ebosele
-
37Pereyra
-
27Kabasele
-
14J. Abankwah
-
33J. Zemura
-
93D. Padelli
-
16A. Tikvic
-
22Brenner
Số liệu đối đầu Lecce gặp Udinese
Lecce
0%
Hòa
20%
Udinese
80%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ UDINESE1
Nhận định, soi kèo Lecce vs Udinese
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.90
UDI chìm trong khủng hoảng: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để LEC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LEC
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của LEC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UDI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lecce gặp Udinese
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Napoli | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 8 | 22 |
| 2. | Inter Milan | 10 | 7 | 0 | 3 | 24 | 12 | 21 |
| 3. | AC Milan | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 7 | 21 |
| 4. | Roma | 10 | 7 | 0 | 3 | 10 | 5 | 21 |
| 5. | Bologna | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 18 |
| 6. | Juventus | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 18 |
| 7. | Como | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 6 | 17 |
| 8. | Udinese | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 15 | 15 |
| 9. | Cremonese | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 12 | 14 |
| 10. | Atalanta | 10 | 2 | 7 | 1 | 13 | 8 | 13 |
| 11. | Sassuolo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 12 | 13 |
| 12. | Torino | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 16 | 13 |
| 13. | Lazio | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 7 | 12 |
| 14. | Cagliari | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 9 |
| 15. | Lecce | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 9 |
| 16. | Parma | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | 7 |
| 17. | Pisa | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 14 | 6 |
| 18. | Genoa | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 6 |
| 19. | Verona | 10 | 0 | 5 | 5 | 6 | 16 | 5 |
| 20. | Fiorentina | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 16 | 4 |
BÌNH LUẬN:

