Số liệu thống kê, nhận định LILLESTROM gặp ROSENBORG
VĐQG Na Uy, vòng 23
Lillestrom
FT
3 - 0
(1-0)
Rosenborg
- Thống kê Lillestrom đấu với Rosenborg
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lillestrom gặp Rosenborg
Lillestrom
40%
Hòa
20%
Rosenborg
40%
| 16/09 | Lillestrom | 1 - 1 | Rosenborg |
| 22/08 | Rosenborg | 4 - 0 | Lillestrom |
| 24/09 | Lillestrom | 3 - 0 | Rosenborg |
| 09/07 | Rosenborg | 1 - 2 | Lillestrom |
| 18/09 | Rosenborg | 3 - 1 | Lillestrom |
- PHONG ĐỘ LILLESTROM
| 08/11 | Lillestrom | 3 - 0 | Stabaek |
| 01/11 | Kongsvinger | 0 - 2 | Lillestrom |
| 25/10 | Lillestrom | 2 - 1 | Ranheim IL |
| 22/10 | Odd Grenland | 1 - 7 | Lillestrom |
| 18/10 | Lillestrom | 5 - 1 | Lyn |
- PHONG ĐỘ ROSENBORG1
Nhận định, soi kèo Lillestrom vs Rosenborg
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROS khi thắng 19/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROS
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.96
4/5 trận gần đây của LLE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ROS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lillestrom gặp Rosenborg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Viking | 28 | 20 | 5 | 3 | 71 | 35 | 65 |
| 2. | Bodo Glimt | 28 | 20 | 4 | 4 | 78 | 27 | 64 |
| 3. | Brann | 28 | 16 | 5 | 7 | 52 | 41 | 53 |
| 4. | Tromso | 28 | 16 | 3 | 9 | 46 | 35 | 51 |
| 5. | Fredrikstad | 28 | 11 | 9 | 8 | 38 | 29 | 42 |
| 6. | Sandefjord | 28 | 13 | 3 | 12 | 47 | 40 | 42 |
| 7. | Valerenga | 28 | 12 | 4 | 12 | 45 | 45 | 40 |
| 8. | Rosenborg | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 41 | 39 |
| 9. | Molde | 28 | 11 | 3 | 14 | 42 | 41 | 36 |
| 10. | KFUM Oslo | 28 | 8 | 11 | 9 | 41 | 37 | 35 |
| 11. | Sarpsborg | 28 | 9 | 8 | 11 | 44 | 50 | 35 |
| 12. | HamKam | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 44 | 34 |
| 13. | Kristiansund | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 53 | 34 |
| 14. | Bryne | 28 | 7 | 7 | 14 | 33 | 52 | 28 |
| 15. | Stromsgodset | 28 | 6 | 2 | 20 | 35 | 60 | 20 |
| 16. | Haugesund | 28 | 2 | 3 | 23 | 21 | 71 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY