Số liệu thống kê, nhận định LIVERPOOL gặp BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 2
Liverpool
Mohamed Salah (70')
Luis Diaz (13')
FT
2 - 0
(1-0)
Brentford
- Diễn biến trận đấu Liverpool vs Brentford trực tiếp
-
90+4'
Bryan Mbeumo -
Wataru Endo
Ryan Gravenberc90+1'
-
Harvey Elliott
Mohamed Sala83'
-
73'
Kevin Schade
Yoane Wiss -
73'
Frank Onyeka
Vitaly Janel -
Conor Bradley
Trent Alexander-Arnol72'
-
Darwin Nunez
Diogo Jot72'
-
Cody Gakpo
Luis Dia72'
-
Mohamed Salah
70'
-
66'
Fabio Carvalho
Mathias Jense -
66'
Mikkel Damsgaard
Keane Lewis-Potte -
45'
Mathias Jensen -
40'
Christian Norgaard -
Ryan Gravenberch
38'
-
Dominik Szoboszlai
30'
-
Luis Diaz
13'
- Thống kê Liverpool đấu với Brentford
| 19(8) | Sút bóng | 9(2) |
| 9 | Phạt góc | 4 |
| 10 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
Đội hình Liverpool
-
1Alisson
-
66T. Arnold
-
5I. Konate
-
4V. van Dijk
-
26A. Robertson
-
38R. Gravenberch
-
10A. Mac Allister
-
11M. Salah
-
8D. Szoboszlai
-
7L. Diaz
-
20Diogo Jota
- Đội hình dự bị:
-
84C. Bradley
-
18C. Gakpo
-
21K. Tsimikas
-
19H. Elliott
-
62C. Kelleher
-
78J. Quansah
-
3W. Endo
-
9D. Nunez
-
2J. Gomez
Đội hình Brentford
-
1M. Flekken
-
20K. Ajer
-
5E. Pinnock
-
22N. Collins
-
30M. Roerslev
-
23K. Lewis-Potter
-
27V. Janelt
-
6C. Norgaard
-
8M. Jensen
-
11Y. Wissa
-
19B. Mbeumo
- Đội hình dự bị:
-
7Kevin Schade
-
14Fabio Carvalho
-
24M. Damsgaard
-
16Ben Mee
-
28Ryan Trevitt
-
18P. Jansson
-
15F. Onyeka
-
12S. Reguilon
-
4C. Goode
Số liệu đối đầu Liverpool gặp Brentford
Liverpool
80%
Hòa
0%
Brentford
20%
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL
- PHONG ĐỘ BRENTFORD1
Nhận định, soi kèo Liverpool vs Brentford
Châu Á: 0.85*0 : 1 3/4*-0.97
LIV đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BREN thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.93*3 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của LIV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BREN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Liverpool gặp Brentford
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 23/08 | |||
| 02h00 | West Ham Utd | 1 - 5 | Chelsea |
| 18h30 | Man City | 0 - 2 | Tottenham |
| 21h00 | Brentford | 1 - 0 | Aston Villa |
| 21h00 | Burnley | 2 - 0 | Sunderland |
| 21h00 | Bournemouth | 1 - 0 | Wolves |
| 23h30 | Arsenal | 5 - 0 | Leeds Utd |
| C.Nhật, ngày 24/08 | |||
| 20h00 | Crystal Palace | 1 - 1 | Nottingham Forest |
| 20h00 | Everton | 2 - 0 | Brighton |
| 22h30 | Fulham | 1 - 1 | Man Utd |
| Thứ 3, ngày 26/08 | |||
| 02h00 | Newcastle | 2 - 3 | Liverpool |