Số liệu thống kê, nhận định LIVINGSTON gặp KILMARNOCK
VĐQG Scotland, vòng 18
Livingston
FT
0 - 0
(0-0)
Kilmarnock
- Thống kê Livingston đấu với Kilmarnock
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Livingston gặp Kilmarnock
Livingston
0%
Hòa
40%
Kilmarnock
60%
| 02/08 | Kilmarnock | 2 - 2 | Livingston |
| 17/07 | Kilmarnock | 1 - 0 | Livingston |
| 08/02 | Kilmarnock | 1 - 0 | Livingston |
| 16/12 | Livingston | 0 - 0 | Kilmarnock |
| 21/10 | Kilmarnock | 3 - 1 | Livingston |
- PHONG ĐỘ LIVINGSTON
| 31/12 | Livingston | 1 - 3 | Dundee Utd |
| 27/12 | Livingston | 2 - 4 | Celtic |
| 20/12 | St. Mirren | 1 - 0 | Livingston |
| 13/12 | Livingston | 2 - 2 | Dundee |
| 06/12 | Motherwell | 3 - 0 | Livingston |
- PHONG ĐỘ KILMARNOCK1
| 31/12 | Dundee | 2 - 1 | Kilmarnock |
| 27/12 | St. Mirren | 0 - 0 | Kilmarnock |
| 20/12 | Kilmarnock | 0 - 1 | Falkirk |
| 14/12 | Aberdeen | 2 - 1 | Kilmarnock |
| 07/12 | Kilmarnock | 0 - 3 | Rangers |
Nhận định, soi kèo Livingston vs Kilmarnock
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KIL khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KIL
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.82
5 trận gần đây của LVS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Livingston gặp Kilmarnock
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 17 | 41 |
| 2. | Celtic | 19 | 12 | 2 | 5 | 33 | 18 | 38 |
| 3. | Rangers | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 16 | 35 |
| 4. | Motherwell | 20 | 8 | 9 | 3 | 28 | 16 | 33 |
| 5. | Hibernian | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 22 | 31 |
| 6. | Dundee Utd | 20 | 5 | 10 | 5 | 28 | 29 | 25 |
| 7. | Aberdeen | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 23 | 25 |
| 8. | Falkirk | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 27 | 24 |
| 9. | Dundee | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 33 | 19 |
| 10. | St. Mirren | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 24 | 18 |
| 11. | Kilmarnock | 20 | 2 | 7 | 11 | 18 | 35 | 13 |
| 12. | Livingston | 19 | 1 | 6 | 12 | 20 | 39 | 9 |