Số liệu thống kê, nhận định LIVINGSTON gặp KILMARNOCK
VĐQG Scotland, vòng 18
Livingston
FT
0 - 0
(0-0)
Kilmarnock
- Thống kê Livingston đấu với Kilmarnock
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Livingston gặp Kilmarnock
Livingston
0%
Hòa
40%
Kilmarnock
60%
| 02/08 | Kilmarnock | 2 - 2 | Livingston |
| 17/07 | Kilmarnock | 1 - 0 | Livingston |
| 08/02 | Kilmarnock | 1 - 0 | Livingston |
| 16/12 | Livingston | 0 - 0 | Kilmarnock |
| 21/10 | Kilmarnock | 3 - 1 | Livingston |
- PHONG ĐỘ LIVINGSTON
| 06/12 | Motherwell | 3 - 0 | Livingston |
| 30/11 | Livingston | 0 - 1 | Aberdeen |
| 22/11 | Rangers | 2 - 1 | Livingston |
| 08/11 | Falkirk | 1 - 1 | Livingston |
| 01/11 | Livingston | 2 - 2 | Hibernian |
- PHONG ĐỘ KILMARNOCK1
| 04/12 | Hearts | 1 - 1 | Kilmarnock |
| 30/11 | Kilmarnock | 1 - 1 | Dundee Utd |
| 22/11 | Kilmarnock | 1 - 3 | Motherwell |
| 09/11 | Celtic | 4 - 0 | Kilmarnock |
| 01/11 | Falkirk | 3 - 1 | Kilmarnock |
Nhận định, soi kèo Livingston vs Kilmarnock
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KIL khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KIL
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.82
5 trận gần đây của LVS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Livingston gặp Kilmarnock
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 15 | 9 | 5 | 1 | 30 | 12 | 32 |
| 2. | Celtic | 14 | 10 | 2 | 2 | 24 | 9 | 32 |
| 3. | Motherwell | 16 | 6 | 8 | 2 | 25 | 15 | 26 |
| 4. | Hibernian | 16 | 6 | 6 | 4 | 27 | 18 | 24 |
| 5. | Rangers | 14 | 5 | 8 | 1 | 19 | 13 | 23 |
| 6. | Aberdeen | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 21 |
| 7. | Falkirk | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 24 | 21 |
| 8. | Dundee Utd | 15 | 3 | 7 | 5 | 21 | 25 | 16 |
| 9. | St. Mirren | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 22 | 14 |
| 10. | Kilmarnock | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 11. | Dundee | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 29 | 12 |
| 12. | Livingston | 15 | 1 | 5 | 9 | 15 | 29 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND