Số liệu thống kê, nhận định LLANDUDNO gặp ABERYSTWYTH
VĐQG Wales, vòng Play Off 6
Llandudno
FT
1 - 2
(1-0)
Aberystwyth
- Thống kê Llandudno đấu với Aberystwyth
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Llandudno gặp Aberystwyth
Llandudno
0%
Hòa
20%
Aberystwyth
80%
18/09 | Aberystwyth | 3 - 2 | Llandudno |
23/03 | Llandudno | 1 - 2 | Aberystwyth |
02/02 | Aberystwyth | 1 - 1 | Llandudno |
20/10 | Llandudno | 0 - 1 | Aberystwyth |
11/08 | Aberystwyth | 1 - 0 | Llandudno |
- PHONG ĐỘ LLANDUDNO
17/09 | Llandudno | 3 - 1 | Denbigh Town |
18/09 | Aberystwyth | 3 - 2 | Llandudno |
27/04 | Llandudno | 0 - 5 | Cefn Druids AFC |
20/04 | Llanelli | 0 - 4 | Llandudno |
13/04 | Llandudno | 1 - 2 | Cardiff Metropolitan |
- PHONG ĐỘ ABERYSTWYTH1
19/04 | Aberystwyth | 1 - 1 | Connah's QN |
12/04 | Newtown AFC | 2 - 3 | Aberystwyth |
29/03 | Aberystwyth | 1 - 2 | Flint Town Utd |
22/03 | Aberystwyth | 0 - 1 | Briton Ferry |
12/03 | Barry Town | 2 - 1 | Aberystwyth |
Nhận định, soi kèo Llandudno vs Aberystwyth
Châu Á: 0.79*1/4 : 0*-0.95
LLDD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, ABER thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ABER
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.83
5 trận gần đây của LLDD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ABER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Llandudno gặp Aberystwyth
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | The New Saints | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 8 | 29 |
2. | Penybont | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 7 | 26 |
3. | Caernarfon Town | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 19 | 20 |
4. | Connah's QN | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 11 | 18 |
5. | Colwyn Bay | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 9 | 17 |
6. | Barry Town | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 15 | 14 |
7. | Cardiff Metropolitan | 12 | 3 | 5 | 4 | 19 | 23 | 14 |
8. | Briton Ferry | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 17 | 13 |
9. | Bala Town | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 16 | 12 |
10. | Flint Town Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 25 | 11 |
11. | Haverfordwest | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | 8 |
12. | Llanelli | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG WALES