Số liệu thống kê, nhận định LLANDUDNO gặp ABERYSTWYTH
VĐQG Wales, vòng 11
Llandudno
FT
0 - 1
(0-0)
Aberystwyth
- Thống kê Llandudno đấu với Aberystwyth
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Llandudno gặp Aberystwyth
Llandudno
0%
Hòa
20%
Aberystwyth
80%
| 18/09 | Aberystwyth | 3 - 2 | Llandudno |
| 23/03 | Llandudno | 1 - 2 | Aberystwyth |
| 02/02 | Aberystwyth | 1 - 1 | Llandudno |
| 20/10 | Llandudno | 0 - 1 | Aberystwyth |
| 11/08 | Aberystwyth | 1 - 0 | Llandudno |
- PHONG ĐỘ LLANDUDNO
| 05/11 | Newtown AFC | 3 - 6 | Llandudno |
| 17/09 | Llandudno | 3 - 1 | Denbigh Town |
| 18/09 | Aberystwyth | 3 - 2 | Llandudno |
| 27/04 | Llandudno | 0 - 5 | Cefn Druids AFC |
| 20/04 | Llanelli | 0 - 4 | Llandudno |
- PHONG ĐỘ ABERYSTWYTH1
| 19/04 | Aberystwyth | 1 - 1 | Connah's QN |
| 12/04 | Newtown AFC | 2 - 3 | Aberystwyth |
| 29/03 | Aberystwyth | 1 - 2 | Flint Town Utd |
| 22/03 | Aberystwyth | 0 - 1 | Briton Ferry |
| 12/03 | Barry Town | 2 - 1 | Aberystwyth |
Nhận định, soi kèo Llandudno vs Aberystwyth
Châu Á: 0.76*0 : 1/4*-0.98
LLDD thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ABER khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ABER
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của ABER có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Llandudno gặp Aberystwyth
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | The New Saints | 18 | 14 | 2 | 2 | 53 | 15 | 44 |
| 2. | Connah's QN | 16 | 10 | 4 | 2 | 33 | 16 | 34 |
| 3. | Penybont | 18 | 10 | 2 | 6 | 32 | 28 | 32 |
| 4. | Caernarfon Town | 19 | 8 | 6 | 5 | 40 | 28 | 30 |
| 5. | Colwyn Bay | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 21 | 27 |
| 6. | Cardiff Metropolitan | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 32 | 25 |
| 7. | Barry Town | 17 | 5 | 8 | 4 | 24 | 18 | 23 |
| 8. | Haverfordwest | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 34 | 19 |
| 9. | Briton Ferry | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 28 | 17 |
| 10. | Flint Town Utd | 18 | 4 | 5 | 9 | 30 | 39 | 17 |
| 11. | Bala Town | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 26 | 17 |
| 12. | Llanelli | 19 | 2 | 2 | 15 | 11 | 50 | 8 |
BÌNH LUẬN:

