Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 2
Lorient
Sirine Doucoure (77')
FT
1 - 1
(0-0)
Nice
(64') Evann Guessand
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Nice trực tiếp
-
88'
Billal Brahimi
Gaëtan Labord -
Bonke Innocent
Julien Poncea86'
-
83'
Terem Moffi
Evann Guessan -
78'
Hicham Boudaoui
Morgan Sanso -
78'
Badredine Bouanani
Sofiane Dio -
Sirine Doucoure
77'
-
Sirine Doucoure
Bamba Dieng (chấn thương)71'
-
Eli Junior Kroupi
Jean-Victor Makeng71'
-
64'
Evann Guessand -
Theo Le Bris
Bamo Meït57'
-
Darline Yongwa
Vincent Le Gof57'
-
Julien Laporte
53'
-
52'
Morgan Sanson
- Thống kê Lorient đấu với Nice
| 9(2) | Sút bóng | 21(8) |
| 0 | Phạt góc | 9 |
| 8 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 40% | Cầm bóng | 60% |
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
18B. Meite
-
15J. Laporte
-
3M. Talbi
-
24G. Kalulu
-
19L. Abergel
-
21J. Ponceau
-
25V. Le Goff
-
14R. Faivre
-
17J. Makengo
-
11B. Dieng
- Đội hình dự bị:
-
37T. Le Bris
-
26Pablo Pagis
-
23T. Monconduit
-
20S. Loric
-
29P. Pagis
-
12D. Yongwa
-
13T. Moffi
-
8J. Ponceau
-
1V. Mannone
Đội hình Nice
-
90M. Bulka
-
26Dante
-
4Dante
-
55Y. Ndayishimiye
-
20Y. Atal
-
19K. Thuram
-
8P. Rosario
-
11M. Sanson
-
10S. Diop
-
29E. Guessand
-
24G. Laborde
- Đội hình dự bị:
-
28H. Boudaoui
-
37R. Belahyane
-
77T. Boulhendi
-
14B. Brahimi
-
21A. Beka Beka
-
22B. Bouanani
-
9T. Moffi
-
23J. Lotomba
-
38B. Amraoui
Số liệu đối đầu Lorient gặp Nice
Lorient
0%
Hòa
40%
Nice
60%
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ NICE1
Nhận định, soi kèo Lorient vs Nice
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: 3/5 trận gần nhất chỉ hoà và thua. Sân nhà là điểm tựa để LOR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của LOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NIC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 23/08 | |||
| 01h45 | PSG | 1 - 0 | Angers |
| 22h00 | Marseille | 5 - 2 | Paris FC |
| C.Nhật, ngày 24/08 | |||
| 00h00 | Nice | 3 - 1 | Auxerre |
| 02h05 | Lyon | 3 - 0 | Metz |
| 20h00 | Lorient | 4 - 0 | Stade Rennais |
| 22h15 | Le Havre | 1 - 2 | Lens |
| 22h15 | Strasbourg | 1 - 0 | Nantes |
| 22h15 | Toulouse | 2 - 0 | Stade Brestois |
| Thứ 2, ngày 25/08 | |||
| 01h45 | Lille | 1 - 0 | Monaco |