Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 35
Lorient
Terem Moffi (32')
FT
1 - 2
(1-1)
Stade Reims
(59') El Bilal Toure
(17') Arbër Zeneli
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Stade Reims trực tiếp
-
90'
Samuel Koeberle
El Bilal Tour -
Jeremy Morel
Leo Petro84'
-
Sambou Soumano
Terem Moff83'
-
Fabien Lemoine
Laurent Aberge83'
-
Laurent Abergel
74'
-
Stephane Diarra
Thomas Moncondui68'
-
Ibrahima Kone
Bonke Innocen68'
-
64'
Maxime Busi
Bradley Lock -
64'
Nathanaël Mbuku
Arbër Zenel -
59'
El Bilal Toure -
57'
Kamory Doumbia -
54'
Kamory Doumbia
Ilan Kebba -
Terem Moffi
32'
-
Thomas Monconduit
22'
-
17'
Arbër Zeneli
- Thống kê Lorient đấu với Stade Reims
| 20(8) | Sút bóng | 12(2) |
| 7 | Phạt góc | 3 |
| 15 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Lorient
-
1M. Dreyer
-
17H. Mendes
-
15J. Laporte
-
19L. Petrot
-
25V. Le Goff
-
23T. Monconduit
-
6Abergel
-
8B. Innocent
-
28A. Lauriente
-
13T. Moffi
-
10E. Le Fee
- Đội hình dự bị:
-
18Lemoine
-
9I. Kone
-
30P. Nardi
-
11Q. Boisgard
-
21J. Morel
-
22S. Soumano
-
2Igor Silva
-
14Hergault
-
7S. Diarra
Đội hình Stade Reims
-
1P. Rajkovic
-
7E. Toure
-
5Abdelhamid
-
2W. Faes
-
6A. Gravillon
-
32T. Foket
-
28B. Locko
-
21A. Matusiwa
-
26D. Lopy
-
20I. Kebbal
-
10A. Zeneli
- Đội hình dự bị:
-
27E. Toure
-
11N. Mbuku
-
18F. Hornby
-
16Y. Diouf
-
25M. Doumbia
-
4M. Busi
-
19M. van Bergen
Số liệu đối đầu Lorient gặp Stade Reims
Lorient
20%
Hòa
20%
Stade Reims
60%
| 11/02 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims |
| 28/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
| 02/02 | Stade Reims | 4 - 2 | Lorient |
| 15/10 | Lorient | 0 - 0 | Stade Reims |
| 01/05 | Lorient | 1 - 2 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ STADE REIMS1
| 13/12 | Red Star 93 | 0 - 0 | Stade Reims |
| 09/12 | Stade Reims | 4 - 0 | Stade Lavallois |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
Nhận định, soi kèo Lorient vs Stade Reims
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LOR khi thắng 5/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Stade Reims
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 2. | Lens | 15 | 11 | 1 | 3 | 26 | 13 | 34 |
| 3. | Marseille | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 15 | 29 |
| 4. | Lille | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 8. | Monaco | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 26 | 23 |
| 9. | Strasbourg | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 20 | 22 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Nice | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | 17 |
| 13. | Lorient | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 28 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP