Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 21
Lorient
Tiemoue Bakayoko (87')
Mohamed Bamba (70')
FT
2 - 0
(0-0)
Stade Reims
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Stade Reims trực tiếp
-
Tiemoue Bakayoko
87'
-
Darlin Yongwa
Theo Le Bri85'
-
82'
Adama Bojang
Mohamed Daram -
82'
Yaya Fofana
Sergio Akiem -
Formose Mendy
Panos Katseris (chấn thương)79'
-
73'
Emmanuel Agbadou
Joseph Okum -
72'
Amir Richardson
Benjamin Stamboul -
Tiemoue Bakayoko
Laurent Aberge72'
-
Bamba Dieng
Mohamed Bamb71'
-
Badredine Bouanani
Ayman Kar71'
-
71'
Reda Khadra
Keito Nakamur -
Mohamed Bamba
70'
-
41'
Benjamin Stambouli -
Laurent Abergel
32'
- Thống kê Lorient đấu với Stade Reims
| 17(5) | Sút bóng | 22(6) |
| 1 | Phạt góc | 7 |
| 9 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 39% | Cầm bóng | 61% |
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
32N. Adjei
-
3M. Talbi
-
95S. Toure
-
7P. Katseris
-
19L. Abergel
-
6I. Louza
-
37T. Le Bris
-
44Ayman Kari
-
21J. Ponceau
-
9M. Bamba
- Đội hình dự bị:
-
13F. Mendy
-
15J. Laporte
-
12D. Yongwa
-
27A. Tosin
-
14T. Bakayoko
-
1V. Mannone
-
22E. Kroupi
-
11B. Dieng
-
10R. Faivre
Đội hình Stade Reims
-
94Y. Diouf
-
18S. Akieme
-
5Abdelhamid
-
2J. Okumu
-
32T. Foket
-
20I. Kebbal
-
26B. Stambouli
-
15M. Munetsi
-
17K. Nakamura
-
9M. Daramy
-
7J. Ito
- Đội hình dự bị:
-
41I. Diakite
-
25T. De Smet
-
71Yaya Fofana
-
24E. Agbadou
-
45T. Koudou
-
8A. Richardson
-
14R. Khadra
-
27E. Toure
-
96A. Olliero
Số liệu đối đầu Lorient gặp Stade Reims
Lorient
20%
Hòa
20%
Stade Reims
60%
| 11/02 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims |
| 28/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
| 02/02 | Stade Reims | 4 - 2 | Lorient |
| 15/10 | Lorient | 0 - 0 | Stade Reims |
| 01/05 | Lorient | 1 - 2 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ STADE REIMS1
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims |
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Lorient vs Stade Reims
Châu Á: -0.94*1/4 : 0*0.82
LOR sa sút phong : thua 4/6 trận gần nhất. Trái lại, REI chơi khá tốt khi thắng 3/6 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Stade Reims
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |