Số liệu thống kê, nhận định LYON gặp TROYES
VĐQG Pháp, vòng 3
Tete (75')
Tete (49')
Nicolas Tagliafico (46')
Nicolas Tagliafico (46')
Alexandre Lacazette (03')
FT
(PEN 39') Florian Tardieu
- Diễn biến trận đấu Lyon vs Troyes trực tiếp
-
Romain Faivre
Tet87'
-
Rayan Cherki
Lucas Paquet86'
-
Tete
75'
-
Maxence Caqueret
Johann Lepenan73'
-
Henrique
Malo Gust72'
-
72'
Renaud Ripart
Thierno Bald -
72'
Kyliane Dong
Ike Ugb -
Jeff Reine-Adelaïde
Corentin Toliss63'
-
59'
Tristan Dingome
Yasser Larouc -
59'
Xavier Chavalerin
Mama Bald -
51'
Rominigue Kouame -
Tete
49'
-
Nicolas Tagliafico
46'
-
Nicolas Tagliafico
46'
-
39'
Florian Tardieu -
Alexandre Lacazette
03'
- Thống kê Lyon đấu với Troyes
| 16(8) | Sút bóng | 4(1) |
| 4 | Phạt góc | 5 |
| 9 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 66% | Cầm bóng | 34% |
Đội hình Lyon
-
35R. Riou
-
4C. Lukeba
-
23Thiago Mendes
-
3N. Tagliafico
-
27J. Boateng
-
24J. Lepenant
-
88C. Tolisso
-
10Lucas Paqueta
-
91A. Lacazette
-
7K. Toko Ekambi
-
20Tetê
-
12Henrique
-
22Reine-Adélaïde
-
11T. Kadewere
-
21Da Silva
-
15R. Faivre
-
40Kayne Bonnevie
-
26B. Barcola
-
18M. Cherki
-
6Maxence Caqueret
Đội hình Troyes
-
30G. Gallon
-
4E. Palmer-Brown
-
17Y. Salmier
-
23A. Rami
-
39Y. Larouci
-
3Y. Kone
-
10F. Tardieu
-
6R. Kouame
-
29I. Kabore
-
9Suk Hyun-Jun
-
25Mama Balde
-
2J. Porozo
-
37Eric N'Jo
-
40J. Moulin
-
27B. Domingues
-
24X. Chavalerin
-
28N. Chadli
-
20R. Ripart
-
5T. Dingome
Số liệu đối đầu Lyon gặp Troyes
| 22/11 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Troyes |
| 09/11 | Troyes | 2 - 3 | Saint Etienne |
| 04/11 | Pau FC | 1 - 1 | Troyes |
| 29/10 | Troyes | 3 - 1 | Amiens |
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes |
Nhận định, soi kèo Lyon vs Troyes
Châu Á: -0.97*0 : 1 3/4*0.85
TRO chìm trong khủng hoảng: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LYO khi thắng 12/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LYO
Tài xỉu: -0.97*3 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của LYO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lyon gặp Troyes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 30 |
| 2. | Marseille | 13 | 9 | 1 | 3 | 33 | 12 | 28 |
| 3. | Lens | 13 | 9 | 1 | 3 | 22 | 11 | 28 |
| 4. | Lille | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 17 | 23 |
| 5. | Strasbourg | 13 | 7 | 1 | 5 | 24 | 17 | 22 |
| 6. | Stade Rennais | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 18 | 21 |
| 7. | Lyon | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 21 |
| 8. | Monaco | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 25 | 20 |
| 9. | Nice | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 23 | 17 |
| 10. | Toulouse | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 17 | 16 |
| 11. | Angers | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 15 | 16 |
| 12. | Paris FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 25 | 14 |
| 13. | Le Havre | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 20 | 14 |
| 14. | Stade Brestois | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 23 | 13 |
| 15. | Nantes | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 19 | 11 |
| 16. | Lorient | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 27 | 11 |
| 17. | Metz | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 30 | 11 |
| 18. | Auxerre | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 19 | 8 |
| Thứ 7, ngày 30/08 | |||
| 01h45 | Lens | 3 - 1 | Stade Brestois |
| 22h00 | Lorient | 1 - 7 | Lille |
| C.Nhật, ngày 31/08 | |||
| 00h00 | Nantes | 1 - 0 | Auxerre |
| 02h05 | Toulouse | 3 - 6 | PSG |
| 20h00 | Angers | 1 - 1 | Stade Rennais |
| 22h15 | Monaco | 3 - 2 | Strasbourg |
| 22h15 | Le Havre | 3 - 1 | Nice |
| 22h15 | Paris FC | 3 - 2 | Metz |
| Thứ 2, ngày 01/09 | |||
| 01h45 | Lyon | 1 - 0 | Marseille |