Số liệu thống kê, nhận định MACARTHUR FC gặp MELBOURNE CITY
VĐQG Australia, vòng 18
Macarthur FC
FT
1 - 1
(0-0)
Melbourne City
- Thống kê Macarthur FC đấu với Melbourne City
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Macarthur FC gặp Melbourne City
Macarthur FC
40%
Hòa
40%
Melbourne City
20%
| 07/03 | Melbourne City | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 25/01 | Macarthur FC | 1 - 0 | Melbourne City |
| 01/03 | Macarthur FC | 2 - 0 | Melbourne City |
| 12/11 | Melbourne City | 3 - 3 | Macarthur FC |
| 19/03 | Macarthur FC | 1 - 1 | Melbourne City |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
| 19/12 | Macarthur FC | 2 - 1 | Brisbane Roar |
| 11/12 | Beijing Guoan | 1 - 2 | Macarthur FC |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | Tai Po |
- PHONG ĐỘ MELBOURNE CITY1
| 20/12 | Melbourne City | 0 - 1 | Melb. Victory |
| 10/12 | FC Seoul | 1 - 1 | Melbourne City |
| 06/12 | Newcastle Jets | 0 - 1 | Melbourne City |
| 29/11 | Central Coast | 0 - 0 | Melbourne City |
| 25/11 | Melbourne City | 2 - 0 | Darul Takzim |
Nhận định, soi kèo Macarthur FC vs Melbourne City
Châu Á: 0.94*3/4 : 0*0.94
MRAMS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MELC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MELC
Tài xỉu: 0.94*3*0.94
3/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MELC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Macarthur FC gặp Melbourne City
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | 12 |
| 5. | Newcastle Jets | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 17 | 12 |
| 6. | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 |
| 7. | Melb. Victory | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | 11 |
| 8. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 9. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 10. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 11. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 12. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA