Số liệu thống kê, nhận định MEXICO gặp HONDURAS
Concacaf Gold Cup, vòng Tu Ket
Orbelin Pineda (38')
Jonathan dos Santos (31')
Rogelio Funes Mori (26')
FT
- Diễn biến trận đấu Mexico vs Honduras trực tiếp
-
78'
Franklin Flores
Diego Rodrigue -
Carlos Salcedo
Nestor Arauj73'
-
Erick Gutierrez
Jonathan dos Santo73'
-
66'
Roger Rojas
Alexander Lope -
60'
Boniek Garcia -
58'
Deybi Flores -
45'
Jhow Benavidez
Kevin Lope -
45'
Boniek Garcia
Bryan Acost -
Orbelin Pineda
38'
-
35'
Bryan Acosta -
Jonathan dos Santos
31'
-
Rogelio Funes Mori
26'
- Thống kê Mexico đấu với Honduras
| 15(6) | Sút bóng | 6(2) |
| 6 | Phạt góc | 1 |
| 13 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 4 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 65% | Cầm bóng | 35% |
Đội hình Mexico
-
1A. Talavera
-
15H. Moreno
-
2Araujo
-
23J. Gallardo
-
21L. Rodriguez
-
4E. Alvarez
-
16H. Herrera
-
6J. dos Santos
-
11R. Funes Mori
-
10O. Pineda
-
17J. Corona
-
20J. Orozco
-
12R. Cota
-
7E. Sanchez
-
9A. Pulido
-
24Moreno
-
5O. Rodriguez
-
3C. Salcedo
-
14E. Gutierrez
-
8K. Alvarez
-
13A. Cervantes
-
18E. Alvarez
-
19G. Sepulveda
Đội hình Honduras
-
22L. Lopez
-
3M. Figueroa
-
21K. Alvarez
-
23D. Rodriguez
-
16J. Leveron
-
6B. Acosta
-
20D. Flores
-
5R. Santos
-
25Kevin López
-
11J. Bengtson
-
10A. Lopez
-
24Róger Rojas
-
14B. Garcia
-
18M. Licona
-
13J. Benavidez
-
1E. Menjivar
-
4M. Pereira
-
17F. Flores
Số liệu đối đầu Mexico gặp Honduras
Nhận định, soi kèo Mexico vs Honduras
Châu Á: 0.80*0 : 1*-0.98
MEX đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, HON thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: MEX
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của MEX có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mexico gặp Honduras
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
| 3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| 4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
| 3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
| 2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
| 4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | |||||||||||