TRỰC TIẾP CANADA VS GUATEMALA
Concacaf Gold Cup, vòng Tu Ket
Canada
Jonathan David (PEN 30')
FT
1 - 1
(1-0)
Guatemala
(69') Rubio Rubin
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Promise David
Jonathan David (chấn thương)90+1'
-
82'
Rodrigo Saravia
Jose Rosale -
77'
Darwin Lom
Rubio Rubi -
Cyle Larin
Tani Oluwasey71'
-
Nathan Saliba
Niko Sigu71'
-
71'
Arquimides Ordonez
Rudy Muno -
71'
Pedro Altan
Olger Escoba -
69'
Rubio Rubin
-
60'
Rubio Rubin
-
Daniel Jebbison
Tajon Buchana58'
-
Jacob Shaffelburg
45+4'
-
Jacob Shaffelburg
40'
-
Jonathan David
30'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. St. Clair
-
13D. Cornelius
-
15De Fougerolles
-
22R. Laryea
-
2A. Johnston
-
6M. Choiniere
-
23Niko Sigur
-
14J. Shaffelburg
-
17T. Buchanan
-
10J. David
-
12T. Oluwaseyi
- Đội hình dự bị:
-
24P. David
-
18T. McGill
-
4K. Miller
-
9C. Larin
-
26Knight-Lebel
-
3Z. Bassong
-
16M. Crepeau
-
8I. Kone
-
25J. Nelson
-
5J. Waterman
-
11D. Jebbison
-
19N. Saliba
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12K. Navarro
-
3N. Samayoa
-
4J. Pinto
-
16J. Morales
-
7A. Herrera
-
5P. Altan
-
11Rudy Munoz
-
13S. Robles
-
9R. Rubin
-
18Oscar Santis
-
20O. Escobar
- Đội hình dự bị:
-
21F. Perez
-
19A. Ordonez
-
14D. Lom
-
15M. Sequen
-
2J. Ardon
-
8R. Saravia
-
10P. Altan
-
24C. Aguilar
-
6Erick Lemus
-
26M. Evans
-
25K. Ramirez
-
17Castellanos
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Canada
50%
Hòa
50%
Guatemala
0%
- PHONG ĐỘ CANADA
- PHONG ĐỘ GUATEMALA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.77*0 : 1 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CND khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CND
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của CND có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
BÌNH LUẬN: