Số liệu thống kê, nhận định MFK KARVINA gặp VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng 19
MFK Karvina
FT
0 - 1
(0-1)
Vik.Plzen
- Thống kê MFK Karvina đấu với Vik.Plzen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MFK Karvina gặp Vik.Plzen
MFK Karvina
20%
Hòa
20%
Vik.Plzen
60%
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
08/12 | MFk Karvina | 1 - 2 | Vik.Plzen |
12/08 | Vik.Plzen | 5 - 0 | MFk Karvina |
06/04 | MFk Karvina | 0 - 0 | Vik.Plzen |
29/10 | Vik.Plzen | 0 - 1 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
20/09 | MFk Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN1
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
Nhận định, soi kèo MFK Karvina vs Vik.Plzen
Châu Á: 0.85*1 1/4 : 0*-0.97
KARV đang chơi KHÔNG TỐT (thua 5 trận gần đây). Mặt khác, PLZ thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PLZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng MFK Karvina gặp Vik.Plzen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
3. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
8. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC