Số liệu thống kê, nhận định MILLWALL gặp COVENTRY
Hạng Nhất Anh, vòng 8
FT
(87') Kaine Kesler-Hayden
(81') Ellis Simms
(66') Haji Wright
(29') Haji Wright
- Diễn biến trận đấu Millwall vs Coventry trực tiếp
-
87'
Kaine Kesler-Hayden -
85'
Milan van Ewijk -
83'
Kai Andrews
Brandon Thomas-Asant -
81'
Ellis Simms -
Ryan Leonard
Wes Hardin74'
-
Macaulay Langstaff
Aidomo Emakh74'
-
Will Smallbone
Billy Mitchel74'
-
72'
Luke Woolfenden
Josh Eccle -
72'
Ellis Simms
Haji Wrigh -
72'
Kaine Kesler-Hayden
Tatsuhiro Sakamot -
66'
Haji Wright -
Femi Azeez
Luke Cundl64'
-
53'
Jamie Allen
Victor Tor -
Billy Mitchell
46'
-
42'
Haji Wright -
29'
Haji Wright -
Joe Bryan
17'
- Thống kê Millwall đấu với Coventry
13(3) | Sút bóng | 13(5) |
3 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
6 | Việt vị | 1 |
63% | Cầm bóng | 37% |
Đội hình Millwall
-
13S. Benda
-
5J. Cooper
-
4T. Crama
-
23J. Bryan
-
45W. Harding
-
25L. Cundle
-
8B. Mitchell
-
49Mazou-Sacko
-
9M. Ivanovic
-
22A. Emakhu
-
10C. Neghli
-
31Bangura-Williams
-
7T. Ballo
-
11O. Azeez
-
39W. Smallbone
-
3Z. Sturge
-
15J. Bryan
-
6J. Tanganga
-
17M. Langstaff
-
18Ryan Leonard
Đội hình Coventry
-
19C. Rushworth
-
15L. Kitching
-
4B. Thomas
-
3J. Dasilva
-
27M. van Ewijk
-
28J. Eccles
-
6M. Grimes
-
29V. Torp
-
11H. Wright
-
23Thomas-Asante
-
7T. Sakamoto
-
33Miguel Ángel Brau
-
20T. Kane
-
9E. Simms
-
10E. Mason-Clark
-
8J. Allen
-
13B. Wilson
-
21J. Bidwell
-
54K. Andrews
-
26Y. Ayari
Số liệu đối đầu Millwall gặp Coventry
22/10 | Portsmouth | 1 - 2 | Coventry |
18/10 | Coventry | 2 - 0 | Blackburn Rovers |
04/10 | Sheffield Wed. | 0 - 5 | Coventry |
02/10 | Millwall | 0 - 4 | Coventry |
27/09 | Coventry | 3 - 0 | Birmingham |
Nhận định, soi kèo Millwall vs Coventry
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Coventry khi thắng 4/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: COV
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của Coventry có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Millwall gặp Coventry
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Coventry | 11 | 7 | 4 | 0 | 31 | 8 | 25 |
2. | Middlesbrough | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 7 | 24 |
3. | Millwall | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 13 | 20 |
4. | Bristol City | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 11 | 19 |
5. | Charlton Athletic | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 9 | 18 |
6. | Stoke City | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 18 |
7. | Hull City | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 18 |
8. | QPR | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 16 | 18 |
9. | Leicester City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 11 | 17 |
10. | West Brom | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | 17 |
11. | Preston North End | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 16 |
12. | Watford | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 15 |
13. | Birmingham | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 |
14. | Ipswich | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 13 | 13 |
15. | Wrexham | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 16 | 13 |
16. | Swansea City | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | 13 |
17. | Portsmouth | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | 13 |
18. | Southampton | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 15 | 12 |
19. | Derby County | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | 11 |
20. | Oxford Utd | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 14 | 9 |
21. | Sheffield Utd | 11 | 3 | 0 | 8 | 7 | 17 | 9 |
22. | Norwich | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | 8 |
23. | Blackburn Rovers | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | 7 |
24. | Sheffield Wed. | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | 6 |
Thứ 4, ngày 01/10 | |||
01h45 | Birmingham | 2 - 2 | Sheffield Wed. |
01h45 | Leicester City | 1 - 1 | Wrexham |
01h45 | Hull City | 2 - 2 | Preston North End |
01h45 | Middlesbrough | 0 - 0 | Stoke City |
01h45 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Swansea City |
01h45 | Sheffield Utd | 1 - 2 | Southampton |
01h45 | Bristol City | 1 - 1 | Ipswich |
02h00 | Derby County | 1 - 1 | Charlton Athletic |
Thứ 5, ngày 02/10 | |||
01h45 | Millwall | 0 - 4 | Coventry |
01h45 | Portsmouth | 2 - 2 | Watford |
01h45 | Norwich | 0 - 1 | West Brom |
02h00 | QPR | 0 - 0 | Oxford Utd |