Số liệu thống kê, nhận định MIOVENI gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 26
Mioveni
FT
0 - 0
(0-0)
Rapid Bucuresti
- Thống kê Mioveni đấu với Rapid Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mioveni gặp Rapid Bucuresti
Mioveni
40%
Hòa
40%
Rapid Bucuresti
20%
18/02 | Mioveni | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
18/09 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Mioveni |
17/05 | Mioveni | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Mioveni |
09/10 | Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ MIOVENI
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Mioveni vs Rapid Bucuresti
Châu Á: -0.94*1/2 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.93*2*0.93
3/5 trận gần đây của MIOV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mioveni gặp Rapid Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 07/02 | |||
21h00 | FK Csikszereda | vs | UTA Arad |
21h00 | Botosani | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Arges Pitesti | vs | Hermannstadt |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | Farul Constanta |
21h00 | CFR Cluj | vs | Universitaea Cluj |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Petrolul Ploiesti |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
21h00 | Otelul Galati | vs | Steaua Bucuresti |