Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định MOLDOVA gặp ESTONIA

VLWC KV Châu Âu, vòng 2

Moldova

Mihail Caimacov (90+1')
Ion Nicolaescu (67')

FT

2 - 3

(0-2)

Estonia

(70') Mattias Kait
(30') Rauno Sappinen
(19') Rasmus Peetson

- Diễn biến trận đấu Moldova vs Estonia trực tiếp

  •  

    90+2'

    Mihkel Ainsalu
  • Mihail Caimacov 

    90+1'

     
  •  

    87'

    Martin Miller
    Ioan Yakovle
  • Alexandru Boiciuc
    Stefan Bodistean

    85'

     
  •  

    82'

    Mattias Kait
  • Victor Stîna
    Virgiliu Postolach

    78'

     
  • Sergiu Platica
    Nichita Motpa

    78'

     
  •  

    70'

    Mattias Kait
  • Ion Nicolaescu 

    67'

     
  •  

    66'

    Alex Tamm
    Rauno Sappine
  • Vadim Rata 

    63'

     
  •  

    52'

    Joseph Saliste
    Rasmus Peetso
  • Ion Nicolaescu 

    51'

     
  • Vladyslav Baboglo 

    48'

     
  •  

    48'

    Kevor Palumets
  •  

    44'

    Kevor Palumets
  •  

    35'

    Rasmus Peetson
  •  

    30'

    Rauno Sappinen
  •  

    19'

    Rasmus Peetson
  • Maxim Cojocaru 

    05'

     

- Thống kê Moldova đấu với Estonia

0(0) Sút bóng 0(0)
0 Phạt góc 0
0 Phạm lỗi 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 0
0 Việt vị 0
50% Cầm bóng 50%

Đội hình Moldova

  • 23
    D. Railean
  • 4
    V. Mudrac
  • 14
    A. Craciun
  • 2
    A. Belousov
  • 13
    M. Cojocaru
  • 11
    M. Caimacov
  • 22
    V. Rata
  • 8
    N. Motpan
  • 9
    Nicolaescu
  • 7
    M. Cojocaru
  • 17
    V. Bogaciuc
- Đội hình dự bị:
  • 10
    V. Damascan
  • 12
    C. Avram
  • 1
    D. Celeadnic
  • 20
    S. Platica
  • 3
    M. Stefan
  • 6
    C. Dros
  • 19
    V. Postolachi
  • 18
    M. Iosipoi
  • 21
    I. Revenco
  • 15
    I. Jardan
  • 5
    V. Posmac
  • 16
    V. Stina

Đội hình Estonia

  • 12
    K. Hein
  • 13
    M. Paskotsi
  • 18
    K. Mets
  • 2
    M. Kuusk
  • 6
    E. Tougjas
  • 9
    E. Sorga
  • 10
    S. Zenjov
  • 4
    M. Kait
  • 15
    M. Lilander
  • 23
    T. Teniste
  • 11
    H. Ojamaa
- Đội hình dự bị:
  • 8
    V. Sinyavskiy
  • 19
    M. Lipp
  • 21
    N. Baranov
  • 14
    K. Vassiljev
  • 22
    K. Vallner
  • 5
    R. Shein
  • 16
    J. Tamm
  • 7
    G. Tunjov
  • 1
    M. Igonen
  • 20
    S. Reinkort
  • 17
    M. Miller
  • 3
    A. Pikk

Số liệu đối đầu Moldova gặp Estonia

Moldova
0%
Hòa
50%
Estonia
50%

Nhận định, soi kèo Moldova vs Estonia

Châu Á: 0.79*0 : 1/4*-0.97

EST chơi thiếu tự tin khi thua 3/4 trận vừa qua. Sân nhà giúp MDA có một trận đấu khả quan.

Dự đoán: MDA

Tài xỉu: 0.91*2*0.89

6/7 trận vừa qua MDA đều có 2 bàn thắng trở xuống. Bên cạnh đó, 2 trận gần nhất EST cũng có 2 bàn được ghi.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Moldova gặp Estonia

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 4 3 0 1 8 3 9
2. Slovakia 4 3 0 1 5 2 9
3. Bắc Ireland 4 2 0 2 6 5 6
4. Luxembourg 4 0 0 4 1 10 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 4 3 1 0 9 0 10
2. Kosovo 4 2 1 1 3 4 7
3. Slovenia 4 0 3 1 2 5 3
4. Thụy Điển 4 0 1 3 2 7 1
Bảng C
1. Đan Mạch 4 3 1 0 12 1 10
2. Scotland 4 3 1 0 7 2 10
3. Hy Lạp 4 1 0 3 7 10 3
4. Belarus 4 0 0 4 2 15 0
Bảng D
1. Pháp 4 3 1 0 9 3 10
2. Ukraina 4 2 1 1 8 7 7
3. Iceland 4 1 1 2 11 9 4
4. Azerbaijan 4 0 1 3 2 11 1
Bảng E
1. T.B.Nha 4 4 0 0 15 0 12
2. T.N.Kỳ 4 3 0 1 13 10 9
3. Georgia 4 1 0 3 6 9 3
4. Bulgaria 4 0 0 4 1 16 0
Bảng F
1. B.D.Nha 4 3 1 0 11 4 10
2. Hungary 4 1 2 1 8 7 5
3. Ireland 4 1 1 2 4 5 4
4. Armenia 4 1 0 3 2 9 3
Bảng G
1. Hà Lan 6 5 1 0 22 3 16
2. Ba Lan 6 4 1 1 10 4 13
3. Phần Lan 7 3 1 3 8 13 10
4. Lithuania 7 0 3 4 6 11 3
5. Malta 6 0 2 4 1 16 2
Bảng H
1. Áo 6 5 0 1 19 3 15
2. Bosnia & Herz 6 4 1 1 13 5 13
3. Romania 6 3 1 2 11 6 10
4. Síp 7 2 2 3 11 9 8
5. San Marino 7 0 0 7 1 32 0
Bảng I
1. Na Uy 6 6 0 0 29 3 18
2. Italia 6 5 0 1 18 8 15
3. Israel 7 3 0 4 15 19 9
4. Estonia 7 1 1 5 7 17 4
5. Moldova 6 0 1 5 4 26 1
Bảng J
1. Bỉ 6 4 2 0 21 6 14
2. North Macedonia 7 3 4 0 12 3 13
3. Wales 6 3 1 2 13 10 10
4. Kazakhstan 7 2 1 4 8 12 7
5. Liechtenstein 6 0 0 6 0 23 0
Bảng K
1. Anh 6 6 0 0 18 0 18
2. Albania 6 3 2 1 6 3 11
3. Serbia 6 3 1 2 7 7 10
4. Latvia 7 1 2 4 4 13 5
5. Andorra 7 0 1 6 3 15 1
Bảng L
1. Croatia 6 5 1 0 20 1 16
2. Séc 7 4 1 2 12 8 13
3. Đảo Faroe 7 4 0 3 10 6 12
4. Montenegro 6 2 0 4 4 13 6
5. Gibraltar 6 0 0 6 2 20 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
Thứ 3, ngày 25/03
00h00 Lithuania 2 - 2 Phần Lan
02h45 San Marino 1 - 5 Romania
02h45 Bosnia & Herz 2 - 1 Síp
02h45 Anh 3 - 0 Latvia
02h45 Ba Lan 2 - 0 Malta
02h45 Albania 3 - 0 Andorra
Thứ 4, ngày 26/03
00h00 Moldova 2 - 3 Estonia
02h45 Liechtenstein 0 - 2 Kazakhstan
02h45 Gibraltar 0 - 4 Séc
02h45 Montenegro 1 - 0 Đảo Faroe
02h45 Israel 2 - 4 Na Uy
02h45 North Macedonia 1 - 1 Wales