Số liệu thống kê, nhận định BOSNIA & HERZ gặp SÍP

VLWC KV Châu Âu, vòng 2

Bosnia & Herz

Haris Hajradinovic (56')
Ermedin Demirovic (22')

FT

2 - 1

(1-1)

Síp

(45+2') Ioannis Pittas

- Diễn biến trận đấu Bosnia & Herz vs Síp trực tiếp

  •  

    90+5'

    Ioannis Pittas
  • Ivan Basic
    Haris Hajradinovi

    88'

     
  •  

    88'

    Anderson Correia de Barros
    Giorgos Malekkide
  •  

    88'

    Pieros Sotiriou
    Andronikos Kakoulli
  • Stjepan Radeljic 

    83'

     
  •  

    75'

    Ioannis Pittas
  •  

    72'

    Charalampos Charalampous
    Ioannis Kost
  • Dzenis Burnic
    Arjan Mali

    72'

     
  • Nikola Katic
    Adrian Barisic (chấn thương)

    72'

     
  •  

    66'

    Charalambos Kyriakou
    Loizos Loizo
  •  

    65'

    Marinos Tzionis
    Ioannis Kousoulo
  • Haris Hajradinovic 

    56'

     
  •  

    45+2'

    Ioannis Pittas
  • Samed Bazdar
    Armin Gigovi

    45'

     
  • Dario Saric
    Benjamin Tahirovi

    45'

     
  • Ivan Sunjic 

    40'

     
  •  

    36'

    Konstantinos Laifis
  • Ermedin Demirovic 

    22'

     

- Thống kê Bosnia & Herz đấu với Síp

14(6) Sút bóng 11(4)
7 Phạt góc 7
14 Phạm lỗi 16
0 Thẻ đỏ 1
2 Thẻ vàng 4
0 Việt vị 0
56% Cầm bóng 44%

Đội hình Bosnia & Herz

  • 1
    N. Vasilj
  • 16
    A. Barisic
  • 21
    S. Radeljic
  • 5
    S. Kolasinac
  • 7
    A. Dedic
  • 6
    B. Tahirovic
  • 14
    I. Sunjic
  • 20
    Hajradinovic
  • 10
    E. Demirovic
  • 23
    A. Malic
  • 8
    A. Gigovic
- Đội hình dự bị:
  • 12
    O. Hadzikic
  • 4
    Muharemovic
  • 22
    M. Zlomislic
  • 15
    A. Memic
  • 2
    N. Mujakic
  • 3
    E. Bicakcic
  • 11
    E. Dzeko
  • 9
    S. Bazdar
  • 19
    D. Saric
  • 17
    D. Burnic
  • 13
    I. Basic
  • 18
    N. Katic

Đội hình Síp

  • 1
    J. Mall
  • 14
    G. Malekkides
  • 15
    D. Spoljaric
  • 6
    A. Gogic
  • 17
    N. Panagiotou
  • 19
    K. Laifis
  • 23
    M. Ilia
  • 20
    G. Kastanos
  • 11
    A. Kakoullis
  • 8
    A. Katsantonis
  • 9
    I. Pittas
- Đội hình dự bị:
  • 18
    K. Artymatas
  • 16
    S. Andreou
  • 10
    L. Loizou
  • 22
    N. Michael
  • 21
    M. Tzionis
  • 5
    A. Panagiotou
  • 7
    A. Correia
  • 3
    H. Kyprianou
  • 4
    N. Ioannou
  • 13
    D. Demetriou
  • 2
    A. Karo
  • 12
    A. Chrysostomou

Số liệu đối đầu Bosnia & Herz gặp Síp

Bosnia & Herz
60%
Hòa
0%
Síp
40%

Nhận định, soi kèo Bosnia & Herz vs Síp

Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*0.98

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để BIH có một trận đấu khả quan.

Dự đoán: BIH

Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84

4/5 trận gần đây của CYP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng

Dự đoán: TAI

Bảng xếp hạng, thứ hạng Bosnia & Herz gặp Síp

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Slovakia 2 2 0 0 3 0 6
2. Bắc Ireland 2 1 0 1 4 4 3
3. Đức 2 1 0 1 3 3 3
4. Luxembourg 2 0 0 2 1 4 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 2 2 0 0 7 0 6
2. Kosovo 2 1 0 1 2 4 3
3. Thụy Điển 2 0 1 1 2 4 1
4. Slovenia 2 0 1 1 2 5 1
Bảng C
1. Đan Mạch 2 1 1 0 3 0 4
2. Scotland 2 1 1 0 2 0 4
3. Hy Lạp 2 1 0 1 5 4 3
4. Belarus 2 0 0 2 1 7 0
Bảng D
1. Iceland 1 1 0 0 5 0 3
2. Pháp 1 1 0 0 2 0 3
3. Ukraina 1 0 0 1 0 2 0
4. Azerbaijan 1 0 0 1 0 5 0
Bảng E
1. T.B.Nha 2 2 0 0 9 0 6
2. Georgia 2 1 0 1 5 3 3
3. T.N.Kỳ 2 1 0 1 3 8 3
4. Bulgaria 2 0 0 2 0 6 0
Bảng F
1. B.D.Nha 1 1 0 0 5 0 3
2. Hungary 1 0 1 0 2 2 1
3. Ireland 1 0 1 0 2 2 1
4. Armenia 1 0 0 1 0 5 0
Bảng G
1. Hà Lan 4 3 1 0 14 3 10
2. Ba Lan 5 3 1 1 8 4 10
3. Phần Lan 5 2 1 2 6 8 7
4. Lithuania 5 0 3 2 5 7 3
5. Malta 5 0 2 3 1 12 2
Bảng H
1. Bosnia & Herz 4 4 0 0 10 1 12
2. Áo 3 3 0 0 7 1 9
3. Romania 4 2 0 2 8 4 6
4. Síp 4 1 0 3 3 5 3
5. San Marino 5 0 0 5 1 18 0
Bảng I
1. Na Uy 4 4 0 0 13 2 12
2. Italia 4 3 0 1 12 7 9
3. Israel 5 3 0 2 15 11 9
4. Estonia 5 1 0 4 5 13 3
5. Moldova 4 0 0 4 2 14 0
Bảng J
1. North Macedonia 5 3 2 0 11 2 11
2. Bỉ 4 3 1 0 17 4 10
3. Wales 5 3 1 1 11 6 10
4. Kazakhstan 5 1 0 4 3 11 3
5. Liechtenstein 5 0 0 5 0 19 0
Bảng K
1. Anh 4 4 0 0 8 0 12
2. Serbia 3 2 1 0 4 0 7
3. Albania 4 1 2 1 4 3 5
4. Latvia 4 1 1 2 2 5 4
5. Andorra 5 0 0 5 0 10 0
Bảng L
1. Croatia 4 4 0 0 17 1 12
2. Séc 5 4 0 1 11 6 12
3. Đảo Faroe 5 2 0 3 4 5 6
4. Montenegro 5 2 0 3 4 9 6
5. Gibraltar 5 0 0 5 2 17 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
Thứ 3, ngày 25/03
00h00 Lithuania 2 - 2 Phần Lan
02h45 San Marino 1 - 5 Romania
02h45 Bosnia & Herz 2 - 1 Síp
02h45 Anh 3 - 0 Latvia
02h45 Ba Lan 2 - 0 Malta
02h45 Albania 3 - 0 Andorra
Thứ 4, ngày 26/03
00h00 Moldova 2 - 3 Estonia
02h45 Liechtenstein 0 - 2 Kazakhstan
02h45 Gibraltar 0 - 4 Séc
02h45 Montenegro 1 - 0 Đảo Faroe
02h45 Israel 2 - 4 Na Uy
02h45 North Macedonia 1 - 1 Wales
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo