Số liệu thống kê, nhận định MONACO gặp DIJON
VĐQG Pháp, vòng 13
Monaco
Aleksandr Golovin (42')
FT
1 - 0
(1-0)
Dijon
- Diễn biến trận đấu Monaco vs Dijon trực tiếp
-
Fode Ballo-Toure
Aleksandr Golovi90+3'
-
Gabriel Boschilia
Wissam Ben Yedde90+1'
-
90'
Bryan Soumare
Hamza Mendyl (chấn thương) -
Jean-Kevin Augustin
Islam Sliman77'
-
56'
Stephy Mavididi
Florent Balmon -
Aleksandr Golovin
50'
-
Aleksandr Golovin
42'
-
Benjamin Henrichs
30'
- Thống kê Monaco đấu với Dijon
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Monaco
-
40B. Lecomte
-
3G. Maripan
-
25Kamil Glik
-
32Badiashile
-
11Gelson Martins
-
39B. Henrichs
-
8Adrien Silva
-
17Golovin
-
31Gil Dias
-
9Ben Yedder
-
20I. Slimani
- Đội hình dự bị:
-
2F. Ballo
-
27Naldo
-
26Boschilia
-
22J. Augustin
-
18A. Zagre
-
1D. Subasic
-
7R. Lopes
Đội hình Dijon
-
16A. Gomis
-
27C. Varrault
-
24Lautoa
-
25E. Manga
-
20Amalfitano
-
12E. Loiodice
-
15F. Balmont
-
22D. Ndong
-
21M. Chouiar
-
11Julio Tavares
-
19J. Cadiz
- Đội hình dự bị:
-
30B. Reynet
-
10N. Sliti
-
8B. Soumare
-
9S. Mavididi
-
6L. Ciman
-
7F. Sammaritano
Số liệu đối đầu Monaco gặp Dijon
Monaco
60%
Hòa
20%
Dijon
20%
- PHONG ĐỘ MONACO
- PHONG ĐỘ DIJON1
| 08/11 | Bourg BP 01 | 1 - 2 | Dijon |
| 01/11 | Dijon | 0 - 1 | Fleury 91 |
| 22/10 | Versailles | 0 - 2 | Dijon |
| 18/10 | Dijon | 4 - 1 | Quevilly |
| 04/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Dijon |
Nhận định, soi kèo Monaco vs Dijon
Châu Á: 0.94*0 : 1 1/4*0.96
MON đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DIJ thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.94*3*0.96
3/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monaco gặp Dijon
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 2. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 3. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 14. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP