Số liệu thống kê, nhận định MONACO gặp TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 38
Monaco
Ben Yedder (78')
FT
1 - 2
(0-0)
Toulouse
(90+3') R. Healey
(70') Z. Aboukhlal
- Diễn biến trận đấu Monaco vs Toulouse trực tiếp
-
90+3'
R. Healey -
87'
R. Healey
F. Chaibi -
Ben Yedder
78'
-
70'
Z. Aboukhlal -
60'
Z. Aboukhlal
V. Birmancevic -
58'
V. Sierro -
R. Aguilar
12'
- Thống kê Monaco đấu với Toulouse
| 19(7) | Sút bóng | 22(8) |
| 4 | Phạt góc | 7 |
| 10 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 4 | Việt vị | 1 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
Đội hình Monaco
-
16A. Nubel
-
26R. Aguilar
-
6A. Disasi
-
3G. Maripan
-
12Caio Henrique
-
19Y. Fofana
-
4M. Camara
-
2Vanderson
-
44E. Ben Seghir
-
18T. Minamino
-
10Ben Yedder
- Đội hình dự bị:
-
30V. Mannone
-
34C. Matsima
-
42E. Diop
-
36B. Embolo
-
41Magassa
-
31K. Volland
-
99Yllan Okou
-
21M. Akliouche
-
15E. Matazo
Đội hình Toulouse
-
30M. Dupe
-
15G. Suazo
-
23M. Diarra
-
14Logan Costa
-
4A. Rouault
-
26W. Kamanzi
-
19V. Birmancevic
-
13V. Sierro
-
5D. Genreau
-
7A. Onaiwu
-
28F. Chaibi
- Đội hình dự bị:
-
6Z. Aboukhlal
-
21Rafael Ratao
-
33Ylies Aradj
-
2R. Nicolaisen
-
27T. Dallinga
-
16K. Haug
-
3M. Desler
-
8Van den Boomen
-
9R. Healey
Số liệu đối đầu Monaco gặp Toulouse
Monaco
60%
Hòa
20%
Toulouse
20%
- PHONG ĐỘ MONACO
| 10/12 | Monaco | 1 - 0 | Galatasaray |
| 06/12 | Stade Brestois | 1 - 0 | Monaco |
| 29/11 | Monaco | 1 - 0 | PSG |
| 27/11 | Pafos FC | 2 - 2 | Monaco |
| 23/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
- PHONG ĐỘ TOULOUSE1
Nhận định, soi kèo Monaco vs Toulouse
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/4*0.91
MON sa sút phong độ: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, TOU chơi ổn định khi bất bại 4 trận đấu vừa qua.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monaco gặp Toulouse
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 2. | Lens | 15 | 11 | 1 | 3 | 26 | 13 | 34 |
| 3. | Marseille | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 15 | 29 |
| 4. | Lille | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 6. | Lyon | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 16 | 24 |
| 7. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 8. | Monaco | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 26 | 23 |
| 9. | Strasbourg | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 20 | 22 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Nice | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | 17 |
| 13. | Lorient | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 28 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 21 | 15 |
| 16. | Auxerre | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP