Số liệu thống kê, nhận định MONACO gặp TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 14
Monaco
Breel Embolo (82')
Wilfried Singo (50')
FT
2 - 0
(0-0)
Toulouse
- Diễn biến trận đấu Monaco vs Toulouse trực tiếp
-
Jordan Teze
90+1'
-
Jordan Teze

Vanderso
88'
-
Christian Mawissa

Caio Henriqu
88'
-
87'
Miha Zajc
Cristian Cassere
-
87'
Warren Kamanzi
Djibril Sidib
-
87'
Frank Magri
Aron Donnu
-
Breel Embolo
82'
-
Kassoum Ouattara

Takumi Minamin
79'
-
75'
Shavy Babicka
Yann Gboh
-
71'
Cristian Casseres
-
70'
Niklas Schmidt
Vincent Sierr
-
Breel Embolo
69'
-
Breel Embolo

George Ilenikhen
63'
-
Eliesse Ben Seghir

Eliot Mataz
63'
-
Wilfried Singo
50'
-
37'
Zakaria Aboukhlal
- Thống kê Monaco đấu với Toulouse
| 19(5) | Sút bóng | 6(3) |
| 2 | Phạt góc | 3 |
| 15 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 4 | Việt vị | 1 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Monaco
-
1R. Majecki
-
2Vanderson
-
17W. Singo
-
5T. Kehrer
-
12Caio Henrique
-
8E. Matazo
-
15L. Camara
-
11M. Akliouche
-
18T. Minamino
-
10A. Golovin
-
21G. Ilenikhena
- Đội hình dự bị:
-
7E. Ben Seghir
-
40J. Stawiecki
-
13C. Mawissa
-
22M. Salisu
-
16P. Kohn
-
6D. Zakaria
-
4J. Teze
-
36B. Embolo
-
20K. Ouattara
Đội hình Toulouse
-
50G. Restes
-
3M. McKenzie
-
4C. Cresswell
-
19D. Sidibe
-
17G. Suazo
-
8V. Sierro
-
23C. Casseres
-
15A. Donnum
-
10Y. Gboho
-
7Z. Aboukhlal
-
13J. King
- Đội hình dự bị:
-
80S. Babicka
-
5D. Genreau
-
20N. Schmidt
-
30A. Dominguez
-
6U. Akdag
-
9F. Magri
-
12W. Kamanzi
-
21M. Zajc
-
22N. Skytta
Số liệu đối đầu Monaco gặp Toulouse
Monaco
60%
Hòa
20%
Toulouse
20%
- PHONG ĐỘ MONACO
- PHONG ĐỘ TOULOUSE1
Nhận định, soi kèo Monaco vs Toulouse
Châu Á: 0.91*0 : 3/4*0.97
MON đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2 trận gần đây). Mặt khác, TOU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.96
4/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monaco gặp Toulouse
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:

