Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 31
Montpellier
Akor Adams (02')
FT
1 - 1
(1-1)
Nantes
(07') Matthis Abline
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nantes trực tiếp
-
Arnaud Nordin
90+5'
-
Issiaga Sylla
Teji Savanie90+4'
-
Lucas Mincarelli
90+1'
-
87'
Tino Kadewere
Florent Molle -
87'
Benie Traore
Matthis Ablin -
75'
Eray Comert
Mostafa Mohame -
75'
Abdoul Kader Bamba
Marcus Coco (chấn thương) -
Khalil Fayad
Mousa Al Tamar69'
-
Yann Karamoh
Akor Adam69'
-
Jordan Ferri
Joris Chotar69'
-
62'
Samuel Moutoussamy
Pedro Chirivella (chấn thương) -
45+5'
Moussa Sissoko -
Enzo Tchato
45'
-
Teji Savanier
24'
-
07'
Matthis Abline -
Akor Adams
02'
- Thống kê Montpellier đấu với Nantes
8(1) | Sút bóng | 15(5) |
3 | Phạt góc | 6 |
11 | Phạm lỗi | 14 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
29E. Tchato
-
6C. Jullien
-
5M. Sagnan
-
35L. Davin
-
27B. Omeragic
-
13J. Chotard
-
7A. Nordin
-
11T. Savanier
-
9M. Al Tamari
-
8A. Adams
- Đội hình dự bị:
-
18L. Leroy
-
4B. Kouyate
-
22K. Fayad
-
70T. Coulibaly
-
36S. Hefti
-
23Y. Karamoh
-
16Bertaud
-
3I. Sylla
-
12J. Ferri
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
3N. Cozza
-
4N. Pallois
-
21J. Castelletto
-
98K. Amian
-
17M. Sissoko
-
5Chirivella
-
39M. Abline
-
25F. Mollet
-
11M. Coco
-
31Mostafa Mohamed
- Đội hình dự bị:
-
15T. Kadewere
-
23R. Muani
-
77B. Traore
-
2J. Duverne
-
24E. Comert
-
8Moutoussamy
-
30D. Petric
-
12K. Bamba
-
44N. Zeze
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Nantes
Montpellier
20%
Hòa
20%
Nantes
60%
18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
01/09 | Montpellier | 1 - 3 | Nantes |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
22/10 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
20/05 | Nantes | 0 - 3 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
16/09 | Guingamp | 1 - 0 | Montpellier |
30/08 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
23/08 | Troyes | 1 - 0 | Montpellier |
19/08 | Le Mans | 1 - 2 | Montpellier |
10/08 | Montpellier | 1 - 1 | Red Star 93 |
- PHONG ĐỘ NANTES1
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Nantes
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
MOP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NAN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Nantes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |