Số liệu thống kê, nhận định MOTHERWELL gặp INVERNESS C.T.
VĐQG Scotland, vòng 11
Motherwell
FT
0 - 3
(0-0)
Inverness C.T.
- Thống kê Motherwell đấu với Inverness C.T.
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Motherwell gặp Inverness C.T.
Motherwell
60%
Hòa
0%
Inverness C.T.
40%
| 01/09 | Motherwell | 4 - 0 | Inverness C.T. |
| 20/05 | Inverness C.T. | 3 - 2 | Motherwell |
| 15/04 | Motherwell | 4 - 2 | Inverness C.T. |
| 29/12 | Inverness C.T. | 1 - 2 | Motherwell |
| 27/10 | Motherwell | 0 - 3 | Inverness C.T. |
- PHONG ĐỘ MOTHERWELL
| 25/10 | Livingston | 1 - 2 | Motherwell |
| 18/10 | Motherwell | 1 - 2 | Falkirk |
| 05/10 | Celtic | 3 - 2 | Motherwell |
| 27/09 | Motherwell | 2 - 0 | Aberdeen |
| 20/09 | Aberdeen | 0 - 1 | Motherwell |
- PHONG ĐỘ INVERNESS C.T.1
| 25/10 | Peterhead | 0 - 1 | Inverness C.T. |
| 18/10 | Inverness C.T. | 2 - 2 | Kelty Hearts |
| 04/10 | Hamilton | 3 - 1 | Inverness C.T. |
| 27/09 | Inverness C.T. | 4 - 1 | East Fife |
| 20/09 | Queen of South | 0 - 2 | Inverness C.T. |
Nhận định, soi kèo Motherwell vs Inverness C.T.
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOT khi thắng 20/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOT
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của MOT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của INV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Motherwell gặp Inverness C.T.
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 9 | 8 | 1 | 0 | 22 | 7 | 25 |
| 2. | Celtic | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
| 3. | Hibernian | 9 | 3 | 5 | 1 | 16 | 11 | 14 |
| 4. | Dundee Utd | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 13 |
| 5. | Rangers | 9 | 2 | 6 | 1 | 11 | 10 | 12 |
| 6. | Falkirk | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 15 | 12 |
| 7. | Motherwell | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 13 | 11 |
| 8. | Kilmarnock | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | 10 |
| 9. | St. Mirren | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 10. | Dundee | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | 9 |
| 11. | Aberdeen | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 11 | 7 |
| 12. | Livingston | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 20 | 6 |