Số liệu thống kê, nhận định MỸ U20 gặp MA RỐC U20
U20 World Cup, vòng Tu Ket
Cole Campbell (PEN 45+6')
FT
(87') Gessime Yassine
(O.g 66') Joshua Wynder
(31') Fouad Zahouani
- Diễn biến trận đấu Mỹ U20 vs Ma Rốc U20 trực tiếp
-
Joshua Wynder
90+1'
-
90'
Taha Majni
Gessime Yassin -
90'
Mohammed Hamony
Othmane Maamm -
87'
Gessime Yassine -
81'
Smail Bakhty -
Reed Baker-Whiting
Nolan Norri79'
-
Peyton Miller
Cole Campbel79'
-
79'
Younes El Bahraoui
Yassir Zabir -
79'
Ilias Boumassaoudi
Saad El Hadda -
76'
Saad El Haddad -
Marcos Zambrano-Delgado
Matthew Corcora75'
-
Taha Habroune
Niko Tsakiri75'
-
66'
Joshua Wynder -
Luke Brennan
Zavier Goz66'
-
Cole Campbell
45+6'
-
45+1'
Ali Maamar -
31'
Fouad Zahouani
- Thống kê Mỹ U20 đấu với Ma Rốc U20
| 13(3) | Sút bóng | 7(3) |
| 12 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 73% | Cầm bóng | 27% |
Đội hình Mỹ U20
-
12A. Beaudry
-
17F. Westfield
-
16E. Kohler
-
4J. Wynder
-
3N. Norris
-
8B. Cremaschi
-
6B. Raines
-
10N. Taskiris
-
19M. Corcoran
-
20Z. Gozo
-
7C. Campbell
-
2Baker Whiting
-
1Beavers
-
18L. Bombino
-
11L. Brennan
-
5N. Cobb
-
21D. Ferree
-
14T. Habroune
-
13P. Miller
-
15P. Soma
-
9M. Zambrano
Đội hình Ma Rốc U20
-
1Y. Benchaouch
-
15F. Zahouani
-
19S. Bakhty
-
4I. Baouf
-
3A. Maamar
-
18Y. Khalifi
-
6N. Byar
-
17G. Yassine
-
10El Haddad
-
7O. Maamma
-
21Y. Zabiri
-
11Boumassaoudi
-
9El Bahraoui
-
8H. Essadak
-
12I. Gomis
-
14M. Hamony
-
2M. Ilyass
-
20M. Kebdani
-
13T. Majni
-
16H. Mesbahi
-
5A. Tajaouart
Số liệu đối đầu Mỹ U20 gặp Ma Rốc U20
| 13/10 | Mỹ U20 | 1 - 3 | Ma Rốc U20 |
| 08/09 | Ma Rốc U20 | 0 - 0 | Mỹ U20 |
| 13/10 | Mỹ U20 | 1 - 3 | Ma Rốc U20 |
| 10/10 | Mỹ U20 | 3 - 0 | Italia U20 |
| 06/10 | Nam Phi U20 | 2 - 1 | Mỹ U20 |
| 03/10 | Mỹ U20 | 3 - 0 | Pháp U20 |
| 30/09 | Mỹ U20 | 9 - 1 | New Caledonia U20 |
| 20/10 | Argentina U20 | 0 - 2 | Ma Rốc U20 |
| 16/10 | Ma Rốc U20 | 1 - 1 | Pháp U20 |
| 13/10 | Mỹ U20 | 1 - 3 | Ma Rốc U20 |
| 10/10 | Ma Rốc U20 | 2 - 1 | Hàn Quốc U20 |
| 05/10 | Mexico U20 | 1 - 0 | Ma Rốc U20 |
Nhận định, soi kèo Mỹ U20 vs Ma Rốc U20
Châu Á: 1.00*0 : 1/2*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Ma Rốc U20 khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MOR20
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.78
3/5 trận gần đây của Ma Rốc U20 có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mỹ U20 gặp Ma Rốc U20
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Ai Cập U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | |||||||||||
| 3. | Chile U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | New Zealand U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Ukraina U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Paraguay U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Hàn Quốc U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Panama U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Ma Rốc U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
| 2. | Mexico U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 5 | |||||||||||
| 3. | T.B.Nha U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Brazil U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Argentina U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Australia U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Cuba U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Nam Phi U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Pháp U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
| 4. | New Caledonia U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | 0 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Colombia U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Na Uy U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Nigeria U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Arập Xêut U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||