Số liệu thống kê, nhận định MA RỐC U20 gặp PHÁP U20
U20 World Cup, vòng Ban Ket
Lisandru Olmeta (O.g 32')
FT
(59') Lucas Michal
- Diễn biến trận đấu Ma Rốc U20 vs Pháp U20 trực tiếp
-
Abdelhakim El Mesbahi
Ibrahim Gomi120+5'
-
120+3'
Gabin Bernardeau
Mayssam Benam -
Younes El Bahraoui
Taha Majni (chấn thương)120+2'
-
Ilias Boumassaoudi
Gessime Yassine (chấn thương)120+1'
-
Mohammed Hamony
Othmane Maamm120+1'
-
110'
Steven Baseya
Justin Bourgaul -
107'
Rabby Nzingoula
-
101'
Rabby Nzingoula
-
98'
Mayssam Benama
-
90'
Djylian NGuessan
Ilane Tour -
87'
Rabby Nzingoula
Anthony Bermon -
Fouad Zahouani
80'
-
Ibrahim Gomis
Yanis Benchaouch (chấn thương)64'
-
59'
Lucas Michal
-
Saad El Haddad
Hossam Essada58'
-
45'
Tadjidine Mmadi
Andrea Leborgn -
45'
Moustapha Dabo
Fode Syll -
Lisandru Olmeta
32'
- Thống kê Ma Rốc U20 đấu với Pháp U20
9(1) | Sút bóng | 14(8) |
4 | Phạt góc | 8 |
19 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Ma Rốc U20
-
1Yanis Benchaouch
-
19Ismaïl Bakhty
-
4Ismaël Baouf
-
15Fouad Zahouani
-
13Takha Majni
-
17Gessime Yassine
-
6Naim Byar
-
18Yassine Khalifi
-
21Yassir Zabiri
-
8Hossam Essadak
-
7Othmane Maamma
-
10Saad El Haddad
-
20Mohammed Kebdani
-
9Younes El Bahraoui
-
14Mohammed Hamony
-
5Anas Tajaouart
-
16Abdelhakim El Mesbahi
-
2Ilyass Mahsoub
-
11Ilias Boumassaoudi
-
12Ibrahim Gomis
Đội hình Pháp U20
-
1L. Olmeta
-
5E. Zidane
-
14N. Kamara
-
3J. Bourgault
-
2G. Beyuku
-
6I. Toure
-
17A. Le Borgne
-
10M. Benama
-
7L. Michal
-
19F. Sylla
-
12A. Bermont
-
13M. Dabo
-
18G. Bernardeau
-
8R. Nzingoula
-
11T. Mmadi
-
4S. Baseya
-
21J. Bengui
-
20D. N Guessan
-
16T. Paradowski
Số liệu đối đầu Ma Rốc U20 gặp Pháp U20
16/10 | Ma Rốc U20 | 1 - 1 | Pháp U20 |
14/10 | Pháp U20 | 5 - 4 | Ma Rốc U20 |
11/10 | Pháp U20 | 4 - 3 | Ma Rốc U20 |
08/06 | Pháp U20 | 3 - 1 | Ma Rốc U20 |
16/10 | Ma Rốc U20 | 1 - 1 | Pháp U20 |
13/10 | Mỹ U20 | 1 - 3 | Ma Rốc U20 |
10/10 | Ma Rốc U20 | 2 - 1 | Hàn Quốc U20 |
05/10 | Mexico U20 | 1 - 0 | Ma Rốc U20 |
02/10 | Brazil U20 | 1 - 2 | Ma Rốc U20 |
16/10 | Ma Rốc U20 | 1 - 1 | Pháp U20 |
13/10 | Na Uy U20 | 1 - 2 | Pháp U20 |
09/10 | Nhật Bản U20 | 0 - 0 | Pháp U20 |
06/10 | New Caledonia U20 | 0 - 6 | Pháp U20 |
03/10 | Mỹ U20 | 3 - 0 | Pháp U20 |
Nhận định, soi kèo Ma Rốc U20 vs Pháp U20
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*0.96
Ma Rốc U20 đang thi đấu ổn định: thắng TLCA 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, Pháp U20 thi đấu thiếu ổn định: thua TLCA 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MOR20
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của Ma Rốc U20 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Pháp U20 cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ma Rốc U20 gặp Pháp U20
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Ai Cập U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | |||||||||||
3. | Chile U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | New Zealand U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Ukraina U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Paraguay U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Hàn Quốc U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Panama U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Mexico U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 5 | |||||||||||
3. | T.B.Nha U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Brazil U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Argentina U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 | |||||||||||
2. | Italia U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Australia U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Cuba U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nam Phi U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Pháp U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
4. | New Caledonia U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Colombia U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Nigeria U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Arập Xêut U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |