Số liệu thống kê, nhận định MỸ gặp HONDURAS
VLWC KV Concacaf, vòng 11
Christian Pulisic (67')
Walker Zimmerman (37')
Weston McKennie (08')
FT
- Diễn biến trận đấu Mỹ vs Honduras trực tiếp
-
Cristian Roldan
Weston McKenni84'
-
Brenden Aaronson
Timothy Wea76'
-
Jesus Ferreira
Ricardo Pep76'
-
Timothy Weah
75'
-
Christian Pulisic
67'
-
Christian Pulisic
Jordan Morri64'
-
61'
Devron Garcia
Kevin Lope -
45'
Edrick Menjivar
Luis Lope -
45'
Bryan Rochez
Diego Rodrigue -
45'
Anthony Lozano
Romell Quiot -
Walker Zimmerman
37'
-
36'
Wisdom Quaye -
36'
Alfredo Mejia -
Weston McKennie
08'
- Thống kê Mỹ đấu với Honduras
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Mỹ
-
1M. Turner
-
4R. Cannon
-
3W. Zimmerman
-
12M. Robinson
-
5A. Robinson
-
8W. McKennie
-
23K. Acosta
-
17de la Torre
-
21T. Weah
-
18R. Pepi
-
13J. Morris
-
20J. Ferreira
-
16M. McKenzie
-
22D. Yedlin
-
9G. Zardes
-
7P. Arriola
-
19S. Johnson
-
2S. Dest
-
6Y. Musah
-
15S. Lletget
Đội hình Honduras
-
22L. Lopez
-
19O. Elvir
-
3M. Figueroa
-
15D. Maldonado
-
16W. Quaye
-
23D. Rodriguez
-
6J. Delgado
-
8A. Mejia
-
14K. Lopez
-
12R. Quioto
-
7A. Elis
-
9A. Lozano
-
4M. Santos
-
20J. Alvarez
-
1E. Menjivar
-
21J. Toro
-
10E. Rodriguez
-
17F. Flores
-
18A. Guity
-
5D. Garcia
Số liệu đối đầu Mỹ gặp Honduras
Nhận định, soi kèo Mỹ vs Honduras
Châu Á: 0.83*0 : 1 3/4*-0.93
USA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HON thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: USA
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của HON có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mỹ gặp Honduras
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||