Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 36
Nantes
FT
0 - 3
(0-1)
Montpellier
(88') Falaye Sacko
(47') Arnaud Nordin
(38') Jordan Ferri
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Montpellier trực tiếp
-
88'
Falaye Sacko -
86'
Mamadou Sakho
Kiki Kouyate (chấn thương) -
Moussa Sissoko
Quentin Merli79'
-
78'
Theo Sainte-Luce
Faitout Maouass -
Marcus Coco
Ludovic Bla78'
-
Ludovic Blas
77'
-
71'
Leo Leroy
Teji Savanie -
70'
Stephy Mavididi
Wahbi Khazri (chấn thương) -
Florent Mollet
58'
-
Stredair Appuah
Nicolas Palloi57'
-
Samuel Moutoussamy
49'
-
47'
Arnaud Nordin -
38'
Jordan Ferri -
Quentin Merlin
20'
-
Mostafa Mohamed
Andy Delort (chấn thương)05'
- Thống kê Nantes đấu với Montpellier
13(3) | Sút bóng | 13(6) |
10 | Phạt góc | 6 |
14 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
42% | Cầm bóng | 58% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
28F. Centonze
-
21J. Castelletto
-
4N. Pallois
-
29Q. Merlin
-
3A. Girotto
-
8Moutoussamy
-
10L. Blas
-
25F. Mollet
-
27M. Simon
-
99A. Delort
- Đội hình dự bị:
-
31Mostafa Mohamed
-
11M. Coco
-
26J. Hadjam
-
16R. Descamps
-
17M. Sissoko
-
33A. Sylla
-
47Santiago Eneme
-
93C. Traore
-
38Joao Victor
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
3I. Sylla
-
14M. Esteve
-
4B. Kouyate
-
77F. Sacko
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
27F. Maouassa
-
11T. Savanier
-
7A. Nordin
-
99W. Khazri
- Đội hình dự bị:
-
75M. Sakho
-
33Matteo Loubatieres
-
29E. Tchato
-
18L. Leroy
-
10S. Mavididi
-
16Bertaud
-
6C. Jullien
-
17T. Sainte-Luce
Số liệu đối đầu Nantes gặp Montpellier
Nantes
60%
Hòa
20%
Montpellier
20%
18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
01/09 | Montpellier | 1 - 3 | Nantes |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
22/10 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
20/05 | Nantes | 0 - 3 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER1
16/09 | Guingamp | 1 - 0 | Montpellier |
30/08 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
23/08 | Troyes | 1 - 0 | Montpellier |
19/08 | Le Mans | 1 - 2 | Montpellier |
10/08 | Montpellier | 1 - 1 | Red Star 93 |
Nhận định, soi kèo Nantes vs Montpellier
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
NAN thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần nhất. Trái lại, MOP chơi ổn định khi bất bại 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Montpellier
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP