Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 36
Nantes
Nicolas Pallois (71')
Kalifa Coulibaly (45')
FT
2 - 1
(1-1)
Stade Rennais
(32') Flavien Tait
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Stade Rennais trực tiếp
-
90'
Flavien Tait -
Ludovic Blas
86'
-
Marcus Coco
Kalifa Coulibal82'
-
82'
Lesley Ugochukwu
Jonas Marti -
81'
Mathys Tel
Benjamin Bourigeau -
75'
Jeremy Doku
Gaëtan Labord -
74'
Serhou Guirassy
Lovro Maje -
74'
Birger Meling
Adrien Truffer -
Nicolas Pallois
71'
-
Randal Kolo Muani
Wylan Cyprie68'
-
Dennis Appiah
Osman Bukar68'
-
Quentin Merlin
Willem Geubbel67'
-
Wylan Cyprien
67'
-
Kalifa Coulibaly
45'
-
32'
Flavien Tait
- Thống kê Nantes đấu với Stade Rennais
9(3) | Sút bóng | 17(5) |
5 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
30% | Cầm bóng | 70% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
24S. Corchia
-
21J. Castelletto
-
4Pallois
-
2Fabio
-
18Moutoussamy
-
8W. Cyprien
-
26O. Bukari
-
10L. Blas
-
19W. Geubbels
-
7K. Coulibaly
- Đội hình dự bị:
-
29Q. Merlin
-
23R. Muani
-
11M. Coco
-
12D. Appiah
-
30D. Petric
-
27M. Simon
Đội hình Stade Rennais
-
16A. Gomis
-
3A. Truffert
-
8B. Santamaria
-
23W. Omari
-
27H. Traore
-
20F. Tait
-
28J. Martin
-
21L. Majer
-
7M. Terrier
-
24G. Laborde
-
14Bourigeaud
- Đội hình dự bị:
-
11J. Doku
-
9Guirassy
-
25B. Meling
-
26L. Ugochukwu
-
39M Tel
-
19A. Diouf
Số liệu đối đầu Nantes gặp Stade Rennais
Nantes
20%
Hòa
0%
Stade Rennais
80%
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ STADE RENNAIS1
Nhận định, soi kèo Nantes vs Stade Rennais
Châu Á: 0.89*1 : 0*0.99
NAN đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, REN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: REN
Tài xỉu: 1.00*3*0.88
3/5 trận gần đây của NAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Stade Rennais
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP