Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 5
Youssef El-Arabi (90+6')
Junior Mwanga (64')
FT
(35') Esteban Lepaul
(PEN 29') Ludovic Blas
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Stade Rennais trực tiếp
-
Youssef El-Arabi
90+6'
-
Uros Radakovic
Louis Lerou90'
-
Youssef El-Arabi
Nicolas Cozz82'
-
81'
Mohamed Meïte
Esteban Lepau -
Amady Camara
Mayckel Lahd78'
-
Dehmaine Tabibou
Francis Coquelin (chấn thương)77'
-
69'
Hans Hateboer
Ludovic Bla -
Mayckel Lahdo
68'
-
Yassine Benhattab
Mostafa Mohame67'
-
Francis Coquelin
Tylel Tat66'
-
65'
-
Junior Mwanga
64'
-
63'
Djaoui Cisse -
45'
Lilian Brassier
Alidu Seid -
45'
Djaoui Cisse
Valentin Rongie -
Mostafa Mohamed
38'
-
35'
Esteban Lepaul -
29'
Ludovic Blas -
Tylel Tati
06'
- Thống kê Nantes đấu với Stade Rennais
| 16(4) | Sút bóng | 8(4) |
| 4 | Phạt góc | 4 |
| 14 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lopes
-
98K. Amian
-
6C. Awaziem
-
15M. Lahdo
-
3N. Cozza
-
80J. Mwanga
-
78Tylel Tati
-
66L. Leroux
-
8J. Lepenant
-
10M. Abline
-
31Mostafa Mohamed
-
90Y. Benhattab
-
13F. Coquelin
-
30P. Carlgren
-
7H. Hyun-Seok
-
14Hyun-Seok
-
17D. Assoumani
-
26J. Hadjam
-
19M. Achi
-
5Hyeok-Kyu
Đội hình Stade Rennais
-
30B. Samba
-
24A. Rouault
-
97J. Jacquet
-
36A. Seidu
-
26Q. Merlin
-
8Seko Fofana
-
21V. Rongier
-
10L. Blas
-
45M. Camara
-
7B. Embolo
-
9E. Lepaul
-
33H. Hateboer
-
6D. Cisse
-
65N. Mukiele
-
3L. Brassier
-
4G. Kamara
-
11M. Al Tamari
-
50M. Silistrie
-
39M. Meite
-
18A. Nagida
Số liệu đối đầu Nantes gặp Stade Rennais
| 20/09 | Nantes | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/07 | Nantes | 2 - 3 | Stade Rennais |
| 19/04 | Stade Rennais | 2 - 1 | Nantes |
| 08/12 | Nantes | 1 - 0 | Stade Rennais |
| 20/04 | Nantes | 0 - 3 | Stade Rennais |
| 29/11 | Metz | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 23/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 08/11 | Paris FC | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
Nhận định, soi kèo Nantes vs Stade Rennais
Châu Á: 0.82*1/2 : 0*-0.94
Nantes thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Ngược lại, Stade Rennais chơi ổn định khi bất bại 3/4 trận vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.94
3/5 trận gần đây của Stade Rennais có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Stade Rennais
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 01h45 | Lyon | 1 - 0 | Angers |
| 22h00 | Nantes | 2 - 2 | Stade Rennais |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 00h00 | Stade Brestois | 4 - 1 | Nice |
| 02h05 | Lens | 3 - 0 | Lille |
| 20h00 | Paris FC | 2 - 3 | Strasbourg |
| 22h15 | Monaco | 5 - 2 | Metz |
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Toulouse |
| 22h15 | Le Havre | 1 - 1 | Lorient |
| Thứ 3, ngày 23/09 | |||
| 01h00 | Marseille | 1 - 0 | PSG |