Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp TROYES
VĐQG Pháp, vòng 9
Nantes
Ludovic Blas (PEN 69')
Andrei Girotto (58')
FT
2 - 0
(0-0)
Troyes
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Troyes trực tiếp
-
Pedro Chirivella
90+2'
-
Marcus Coco
Ludovic Bla86'
-
Nicolas Pallois
Jean-Charles Castellett86'
-
Sebastien Corchia
Charles Traor86'
-
85'
Levi Lumeka
Gerson Rodrigue -
83'
Nassim Chadli -
Samuel Moutoussamy
Moses Simo81'
-
77'
Suk Hyun-Jun
Mama Bald -
77'
Nassim Chadli
Renaud Ripar -
76'
Brandon Domingues
Erik Palmer-Brow -
76'
Yasser Larouci
Youssouf Kon -
Ludovic Blas
69'
-
66'
Gerson Rodrigues -
Andrei Girotto
58'
-
Jean-Charles Castelletto
45+2'
-
Osman Bukari
Willem Geubbels (chấn thương)25'
- Thống kê Nantes đấu với Troyes
| 8(4) | Sút bóng | 15(4) |
| 3 | Phạt góc | 7 |
| 14 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
12D. Appiah
-
21J. Castelletto
-
3A. Girotto
-
14C. Traore
-
10L. Blas
-
5Chirivella
-
8W. Cyprien
-
19W. Geubbels
-
23R. Muani
-
27M. Simon
- Đội hình dự bị:
-
6Pereira de Sa
-
24S. Corchia
-
11M. Coco
-
26O. Bukari
-
4Pallois
-
7K. Coulibaly
-
18Moutoussamy
-
29Q. Merlin
Đội hình Troyes
-
30G. Gallon
-
2E. Palmer-Brown
-
17Y. Salmier
-
29I. Kabore
-
3Y. Kone
-
24X. Chavalerin
-
6R. Kouame
-
19O. El Hajjam
-
11G. Rodrigues
-
25Mama Balde
-
20R. Ripart
- Đội hình dự bị:
-
40J. Moulin
-
9Suk Hyun-Jun
-
13G. Mutombo
-
12L. Lumeka
-
14D. Chambost
-
22Y. Larouci
-
28N. Chadli
-
27B. Domingues
-
37Derek Mazou-Sacko
Số liệu đối đầu Nantes gặp Troyes
Nantes
40%
Hòa
40%
Troyes
20%
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ TROYES1
Nhận định, soi kèo Nantes vs Troyes
Châu Á: -0.97*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của TRO có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Troyes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes |
| 22h00 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 00h00 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse |
| 02h05 | Lens | 2 - 1 | Marseille |
| 21h00 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 23h15 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Lorient |
| 23h15 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |