Số liệu thống kê, nhận định NHẬT BẢN NỮ gặp ANH NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Ban Ket
Nhật Bản Nữ
A. Miyama (PEN 33')
FT
2 - 1
(1-1)
Anh Nữ
(O.g 90+2') L. Bassett
(PEN 40') F. Williams
- Diễn biến trận đấu Nhật Bản Nữ vs Anh Nữ trực tiếp
-
90+2'
L. Bassett -
Y. Ogimi
90'
-
40'
F. Williams -
A. Miyama
33'
-
31'
C. Rafferty
- Thống kê Nhật Bản Nữ đấu với Anh Nữ
| 7(2) | Sút bóng | 15(2) |
| 3 | Phạt góc | 4 |
| 9 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Nhật Bản Nữ
-
18A. Kaihori
-
19S. Ariyoshi
-
3A. Iwashimizu
-
4S. Kumagai
-
5A. Sameshima
-
9N. Kawasumi
-
6M. Sakaguchi
-
13R. Utsugi
-
8A. Miyama
-
11S. Ohno
-
17Y. Ogimi
- Đội hình dự bị:
-
1M. Fukumoto
-
2Y. Kinga
-
10H. Sawa
-
14A. Tanaka
-
12M. Kamionobe
-
15Y. Sugasawa
-
16M. Iwabuchi
-
20Y. Kawamura
-
21E. Yamane
-
22A. Nagasato
-
23K. Kitahara
Đội hình Anh Nữ
-
1K. Bardsley
-
3C. Rafferty
-
6L. Bassett
-
5S. Houghton
-
12L. Bronze
-
4F. Williams
-
11J. Moore
-
18T. Duggan
-
16K. Chapman
-
8J. Scott
-
19J. Taylor
- Đội hình dự bị:
-
2A. Scott
-
7J. Nobbs
-
9E. Aluko
-
10K. Carney
-
13S. Chamberlain
-
14A. Greenwood
-
15C. Stoney
-
17J. Potter
-
20L. Sanderson
-
21C. Telford
-
22F. Kirby
-
23E. White
Số liệu đối đầu Nhật Bản Nữ gặp Anh Nữ
Nhật Bản Nữ
20%
Hòa
0%
Anh Nữ
80%
| 12/11 | Anh Nữ | 4 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 09/03 | Nhật Bản Nữ | 0 - 1 | Anh Nữ |
| 20/06 | Nhật Bản Nữ | 0 - 2 | Anh Nữ |
| 06/03 | Nhật Bản Nữ | 0 - 3 | Anh Nữ |
| 02/07 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Anh Nữ |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ
| 29/10 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 24/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 13/07 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
| 09/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
- PHONG ĐỘ ANH NỮ1
| 29/10 | Anh Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
| 25/10 | Anh Nữ | 1 - 2 | Brazil Nữ |
| 27/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | T.B.Nha Nữ |
| 23/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | Italia Nữ |
| 18/07 | Thụy Điển Nữ | 2 - 2 | Anh Nữ |
Nhận định, soi kèo Nhật Bản Nữ vs Anh Nữ
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nhật Bản Nữ gặp Anh Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
| 3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
| 3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
| 4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
| 4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
| 2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
| 4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
| 3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
| 4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng H | |||||||||||||||||||
| 1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
| 2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | |||||||||||