Số liệu thống kê, nhận định NHẬT BẢN gặp VIỆT NAM
Asian Cup 2023, vòng 1
                                    Ayase Ueda (85') 
Keito Nakamura (45+4') 
Takumi Minamino (45') 
Takumi Minamino (11') 
                                
FT
                                    (33') Pham Tuan Hai
(16') Nguyen Dinh Bac
                                
- Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Việt Nam trực tiếp
- 
                                            Ayase Ueda85' 
- 
                                            Takefusa Kubo
 Takumi Minamin84' 
- 
                                            78' Truong Tien Anh
 Pham Xuan Man
- 
                                            Kaishu Sano
 Hidemasa Morit77' 
- 
                                            Seiya Maikuma
 Yukinari Sugawar77' 
- 
                                            64' Khuat Van Khang
 Vo Minh Tron
- 
                                            64' Nguyen Van Truong
 Nguyen Dinh Ba
- 
                                            Ritsu Doan
 Keito Nakamur63' 
- 
                                            Keito Nakamura45+4' 
- 
                                            45' Le Pham Thanh Long
 Nguyen Tuan An
- 
                                            Ayase Ueda
 Mao Hosoy45' 
- 
                                            Takumi Minamino45' 
- 
                                            33' Pham Tuan Hai 
- 
                                            Yukinari Sugawara32' 
- 
                                            16' Nguyen Dinh Bac 
- 
                                            Takumi Minamino11' 
- Thống kê Nhật Bản đấu với Việt Nam
| 15(7) | Sút bóng | 6(3) | 
| 3 | Phạt góc | 1 | 
| 13 | Phạm lỗi | 7 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 0 | 
| 3 | Việt vị | 1 | 
| 58% | Cầm bóng | 42% | 
Đội hình Nhật Bản
- 
                                            23Z. Suzuki
- 
                                            2Y. Sugawara
- 
                                            4K. Itakura
- 
                                            3S. Taniguchi
- 
                                            21H. Ito
- 
                                            6W. Endo
- 
                                            5H. Morita
- 
                                            14J. Ito
- 
                                            8T. Minamino
- 
                                            13K. Nakamura
- 
                                            11M. Hosoya
- 
                                            18T. Asano
- 
                                            10R. Doan
- 
                                            15K. Machida
- 
                                            25D. Maeda
- 
                                            1D. Maekawa
- 
                                            24T. Watanabe
- 
                                            26K. Sano
- 
                                            20T. Kubo
- 
                                            12T. Nozawa
- 
                                            16S. Maikuma
- 
                                            17R. Hatate
- 
                                            9A. Ueda
Đội hình Việt Nam
- 
                                            1F. Nguyen
- 
                                            20Viet Anh
- 
                                            3Minh Trong
- 
                                            6Thanh Binh
- 
                                            12Tuan Tai
- 
                                            16Thai Son
- 
                                            11Tuan Anh
- 
                                            7Xuan Manh
- 
                                            8Hung Dung
- 
                                            15Dinh Bac
- 
                                            10Tuan Hai
- 
                                            25Thanh Long
- 
                                            26Ngoc Bao
- 
                                            4Tan Tai
- 
                                            23Van Viet
- 
                                            17Van Thanh
- 
                                            14Van Truong
- 
                                            18Hai Long
- 
                                            13Tien Anh
- 
                                            21Dinh Trieu
- 
                                            22Van Khang
- 
                                            19Quang Hai
- 
                                            2Duy Manh
Số liệu đối đầu Nhật Bản gặp Việt Nam
Nhận định, soi kèo Nhật Bản vs Việt Nam
Châu Á: 0.89*0 : 3 3/4*0.93
JPN đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, VIE thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: JPN
Tài xỉu: 0.95*4 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của VIE có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nhật Bản gặp Việt Nam
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Thứ 6, ngày 12/01 | |||
| 23h00 | Qatar | 3 - 0 | Lebanon | 
| Thứ 7, ngày 13/01 | |||
| 18h30 | Australia | 2 - 0 | Ấn Độ | 
| 21h30 | Trung Quốc | 0 - 0 | Tajikistan | 
| C.Nhật, ngày 14/01 | |||
| 00h30 | Uzbekistan | 0 - 0 | Syria | 
| 18h30 | Nhật Bản | 4 - 2 | Việt Nam | 
| 21h30 | UAE | 3 - 1 | Hồng Kông | 
| Thứ 2, ngày 15/01 | |||
| 00h30 | Iran | 4 - 1 | Palestine | 
| 18h30 | Hàn Quốc | 3 - 1 | Bahrain | 
| 21h30 | Indonesia | 1 - 3 | Iraq | 
| Thứ 3, ngày 16/01 | |||
| 00h30 | Malaysia | 0 - 4 | Jordan | 
| 21h30 | Thái Lan | 2 - 0 | Kyrgyzstan | 
| Thứ 4, ngày 17/01 | |||
| 00h30 | Arập Xêut | 2 - 1 | Oman | 
 
                 
                         
                        
