Số liệu thống kê, nhận định IRAN gặp PALESTINE
Asian Cup 2023, vòng 1
                                    Sardar Azmoun (55') 
Mehdi Ghayedi (38') 
Shoja Khalilzadeh (12') 
Karim Ansarifard (02') 
                                
FT
                                    (45+6') Tamer Seyam
                                
- Diễn biến trận đấu Iran vs Palestine trực tiếp
- 
                                            90+5'  Mohammed Saleh Mohammed Saleh
- 
                                            90+3'  VAR Decision: No Red Card Mohammed Saleh VAR Decision: No Red Card Mohammed Saleh
- 
                                            Omid Ebrahimi 
 Saman Ghoddo  90' 
- 
                                            84' Samer Zubaida 
 Tamer Seya  
- 
                                            Ramin Rezaeian 
 Sadegh Moharram  81' 
- 
                                            80'  Mohammed Khalil Mohammed Khalil
- 
                                            65' Oday Dabbagh 
 Shihab Qumbo  
- 
                                            65' Alaa Aladdin Hassan 
 Zeid Qunba  
- 
                                            Sardar Azmoun  55' 
- 
                                            51'  Zeid Qunbar Zeid Qunbar
- 
                                            45+6'  Tamer Seyam Tamer Seyam
- 
                                            45' Mohammed Saleh 
 Yaser Hame  
- 
                                            45' Mohammed Khalil 
 Camilo Saldan  
- 
                                            Sardar Azmoun 
 Karim Ansarifar  45' 
- 
                                            Mohammad Mohebi 
 Mehdi Ghayed  45' 
- 
                                            Majid Hosseini 
 Shoja Khalilzadeh (chấn thương)  44' 
- 
                                            42'  Tamer Seyam Tamer Seyam
- 
                                            40'  Camilo Saldana Camilo Saldana
- 
                                            Mehdi Ghayedi  38' 
- 
                                            Hossein Kanani  17' 
- 
                                            Shoja Khalilzadeh  12' 
- 
                                            10'  Michel Termanini Michel Termanini
- 
                                            Karim Ansarifard  02' 
- Thống kê Iran đấu với Palestine
| 12(5) | Sút bóng | 4(3) | 
| 3 | Phạt góc | 2 | 
| 11 | Phạm lỗi | 21 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 6 | 
| 0 | Việt vị | 3 | 
| 62% | Cầm bóng | 38% | 
Đội hình Iran
- 
                                            1Beiranvand
- 
                                            2S. Moharrami
- 
                                            13H. Kanani
- 
                                            4Khalilzadeh
- 
                                            3E. Hajsafi
- 
                                            14S. Ghoddos
- 
                                            6S. Ezatolahi
- 
                                            7Jahanbakhsh
- 
                                            9M. Taremi
- 
                                            18M. Ghayedi
- 
                                            10K. Ansarifard
- 
                                            8O. Ebrahimi
- 
                                            22H. Hosseini
- 
                                            23R. Rezaeian
- 
                                            26S. Moghanlou
- 
                                            15R. Cheshmi
- 
                                            19M. Hosseini
- 
                                            21M. Mohebi
- 
                                            20S. Azmoun
- 
                                            12P. Niazmand
- 
                                            5Mohammadi
- 
                                            17A. Gholizadeh
- 
                                            11R. Asadi
Đội hình Palestine
- 
                                            22R. Hamadeh
- 
                                            12C. Saldana
- 
                                            4Y. Hamed
- 
                                            15M. Termanini
- 
                                            7M. Al Battat
- 
                                            10M. Abu Warda
- 
                                            3M. Rashid
- 
                                            6O. Kharoub
- 
                                            9T. Seyam
- 
                                            13S. Qumbor
- 
                                            20Z. Qunbar
- 
                                            5M. Saleh
- 
                                            8Alaa Hassan
- 
                                            21I. Batran
- 
                                            16N. Abuaker
- 
                                            1A. Kaddoura
- 
                                            11O. Dabbagh
- 
                                            25Samer Jondi
- 
                                            17M. Farawi
- 
                                            14S. Zubaida
- 
                                            2M. Khalil
- 
                                            24Mahdi Issa
- 
                                            18A. Mahajna
Số liệu đối đầu Iran gặp Palestine
Nhận định, soi kèo Iran vs Palestine
Châu Á: 0.91*0 : 2*0.91
IRN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, PLE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: IRN
Tài xỉu: 0.80*2 3/4*1.00
5 trận gần đây của PLE có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Iran gặp Palestine
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Thứ 6, ngày 12/01 | |||
| 23h00 | Qatar | 3 - 0 | Lebanon | 
| Thứ 7, ngày 13/01 | |||
| 18h30 | Australia | 2 - 0 | Ấn Độ | 
| 21h30 | Trung Quốc | 0 - 0 | Tajikistan | 
| C.Nhật, ngày 14/01 | |||
| 00h30 | Uzbekistan | 0 - 0 | Syria | 
| 18h30 | Nhật Bản | 4 - 2 | Việt Nam | 
| 21h30 | UAE | 3 - 1 | Hồng Kông | 
| Thứ 2, ngày 15/01 | |||
| 00h30 | Iran | 4 - 1 | Palestine | 
| 18h30 | Hàn Quốc | 3 - 1 | Bahrain | 
| 21h30 | Indonesia | 1 - 3 | Iraq | 
| Thứ 3, ngày 16/01 | |||
| 00h30 | Malaysia | 0 - 4 | Jordan | 
| 21h30 | Thái Lan | 2 - 0 | Kyrgyzstan | 
| Thứ 4, ngày 17/01 | |||
| 00h30 | Arập Xêut | 2 - 1 | Oman | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
