Số liệu thống kê, nhận định NIPPATSU YOKOHAMA NỮ gặp NGU LOVERLEDGE NỮ
Nữ Nhật, vòng 1
Nippatsu Yokohama Nữ
FT
1 - 2
NGU Loverledge Nữ
- Thống kê Nippatsu Yokohama Nữ đấu với NGU Loverledge Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nippatsu Yokohama Nữ gặp NGU Loverledge Nữ
Nippatsu Yokohama Nữ
20%
Hòa
0%
NGU Loverledge Nữ
80%
- PHONG ĐỘ NIPPATSU YOKOHAMA NỮ
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nippatsu Yokohama Nữ gặp NGU Loverledge Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 19 | 14 | 3 | 2 | 30 | 9 | 45 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 19 | 10 | 6 | 3 | 32 | 18 | 36 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 36 | 23 | 32 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 23 | 30 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 19 | 7 | 5 | 7 | 23 | 20 | 26 |
6. | Orca Kamogawa Nữ | 19 | 5 | 10 | 4 | 15 | 15 | 25 |
7. | Setagaya Sfida Nữ | 19 | 5 | 9 | 5 | 29 | 26 | 24 |
8. | Okayama BY Nữ | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 28 | 22 |
9. | Nippatsu Yokohama Nữ | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | 20 |
10. | Ehime FC Nữ | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 37 | 20 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 19 | 2 | 10 | 7 | 22 | 30 | 16 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 29 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 15/03 | |||
10h00 | Okayama BY Nữ | 1 - 3 | Setagaya Sfida Nữ |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
09h00 | Orca Kamogawa Nữ | 0 - 0 | Nittaidai FIELDS (W) |
10h00 | Shizuoka SSU(W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ |
10h00 | Ehime FC Nữ | 0 - 0 | Nippatsu Yokohama Nữ |
10h00 | Sperenza Osaka Nữ | 1 - 2 | Iga Kunoichi Nữ |
11h30 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 0 | Via. Miyazaki Nữ |