TRỰC TIẾP NIPPATSU YOKOHAMA NỮ VS NGU LOVERLEDGE NỮ
Nữ Nhật, vòng 11
Nippatsu Yokohama Nữ
FT
2 - 0
(1-0)
NGU Loverledge Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nippatsu Yokohama Nữ
40%
Hòa
0%
NGU Loverledge Nữ
60%
- PHONG ĐỘ NIPPATSU YOKOHAMA NỮ
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ1
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 12 | 9 | 3 | 0 | 16 | 4 | 30 |
2. | Shizuoka SSU(W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 13 | 25 |
3. | Iga Kunoichi Nữ | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 10 | 23 |
4. | Orca Kamogawa Nữ | 12 | 3 | 7 | 2 | 8 | 8 | 16 |
5. | Via. Miyazaki Nữ | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 14 | 16 |
6. | AS Harima Albion Nữ | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 15 |
7. | Setagaya Sfida Nữ | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 15 | 15 |
8. | Ehime FC Nữ | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 19 | 13 |
9. | Nippatsu Yokohama Nữ | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | 12 |
10. | Nittaidai FIELDS (W) | 12 | 1 | 7 | 4 | 14 | 17 | 10 |
11. | Okayama BY Nữ | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 17 | 10 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 24/05 | |||
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 1 - 1 | Via. Miyazaki Nữ |
11h00 | AS Harima Albion Nữ | 0 - 0 | Setagaya Sfida Nữ |
11h00 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | Shizuoka SSU(W) |
C.Nhật, ngày 25/05 | |||
10h00 | Orca Kamogawa Nữ | 3 - 2 | Ehime FC Nữ |
11h00 | Okayama BY Nữ | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ |
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 2 - 0 | Nippatsu Yokohama Nữ |
BÌNH LUẬN: