Số liệu thống kê, nhận định NIPPATSU YOKOHAMA NỮ gặp NGU LOVERLEDGE NỮ
Nữ Nhật, vòng Play off 4
Nippatsu Yokohama Nữ
FT
1 - 2
(1-1)
NGU Loverledge Nữ
- Thống kê Nippatsu Yokohama Nữ đấu với NGU Loverledge Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nippatsu Yokohama Nữ gặp NGU Loverledge Nữ
Nippatsu Yokohama Nữ
20%
Hòa
0%
NGU Loverledge Nữ
80%
- PHONG ĐỘ NIPPATSU YOKOHAMA NỮ
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nippatsu Yokohama Nữ gặp NGU Loverledge Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 18 | 13 | 3 | 2 | 26 | 8 | 42 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 18 | 33 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 36 | 22 | 32 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 27 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 16 | 26 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 25 | 23 |
7. | Orca Kamogawa Nữ | 18 | 4 | 10 | 4 | 14 | 15 | 22 |
8. | Okayama BY Nữ | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 25 | 22 |
9. | Nippatsu Yokohama Nữ | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 25 | 20 |
10. | Ehime FC Nữ | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 32 | 20 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 18 | 1 | 10 | 7 | 19 | 30 | 13 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 18 | 2 | 4 | 12 | 11 | 28 | 10 |