Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định PAOK SALONICA gặp STEAUA BUCURESTI

Cúp C2 Châu Âu, vòng Knock out

PAOK Salonica

Mbwana Samatta (21')

FT

1 - 2

(1-0)

Steaua Bucuresti

(60') Joyskim Dawa
(50') Andrei Gheorghita

- Diễn biến trận đấu PAOK Salonica vs Steaua Bucuresti trực tiếp

  •  

    83'

    Marius Stefanescu
    Juri Cisotti (chấn thương)
  •  

    78'

    Adrian Sut
  •  

    75'

    Malcom Edjouma
  •  

    72'

    Risto Radunovic
  • Mady Camara
    Stefan Schwa

    69'

     
  • Magomed Ozdoev
    Soualiho Meït

    69'

     
  •  

    68'

    Baba Alhassan
    Daniel Bîrlige
  •  

    65'

    Andrei Gheorghita
  • Kiril Despodov
    Dimitris Pelka

    61'

     
  • Brandon Thomas
    Mbwana Samatt

    61'

     
  •  

    60'

    Joyskim Dawa
  •  

    56'

    Malcom Edjouma
    Vlad Chiriche
  •  

    52'

    Daniel Bîrligea
  •  

    51'

    Vlad Chiriches
  •  

    50'

    Andrei Gheorghita
  •  

    45+5'

    Siyabonga Ngezana
  • Taison 

    45+4'

     
  •  

    45'

    Joyskim Dawa
    Siyabonga Ngezan
  •  

    45'

    Andrei Gheorghita
    David Miculesc
  • Omar Colley
    Giannis Michailidis (chấn thương)

    40'

     
  • Taison 

    32'

     
  • Mbwana Samatta 

    21'

     
  • Dimitris Pelkas 

    14'

     

- Thống kê PAOK Salonica đấu với Steaua Bucuresti

5(2) Sút bóng 13(5)
1 Phạt góc 2
11 Phạm lỗi 13
1 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 7
1 Việt vị 2
48% Cầm bóng 52%

Đội hình PAOK Salonica

  • 42
    D. Kotarski
  • 5
    G. Michailidis
  • 16
    T. Kedziora
  • 21
    A. Baba
  • 19
    Jonny
  • 7
    G. Konstantelias
  • 22
    S. Schwab
  • 82
    Souahilo Meïté
  • 70
    Mbwana Samatta
  • 11
    Taison
  • 80
    Dimitris Pelkas
- Đội hình dự bị:
  • 15
    O. Colley
  • 27
    M. Ozdoev
  • 54
    K. Balomenos
  • 99
    Antonis Tsiftsis
  • 23
    Joan Sastre
  • 77
    K. Despodov
  • 47
    S. Shoretire
  • 9
    F. Chalov
  • 14
    A. Zivkovic
  • 25
    K. Thymianis
  • 2
    M. Camara
  • 71
    Brandon Thomas

Đội hình Steaua Bucuresti

  • 32
    S.Tarnovanu
  • 17
    A. Jakolis
  • 30
    S. Ngezana
  • 33
    R. Radunovic
  • 2
    V. Cretu
  • 31
    Juri Cisotti
  • 8
    L.Filip
  • 21
    V. Chiriches
  • 9
    D. Birligea
  • 7
    A.Chipciu
  • 11
    D. Miculescu
- Đội hình dự bị:
  • 15
    M. Stefanescu
  • 25
    Alexandru Baluta
  • 29
    A. Musi
  • 42
    B. Alhassan
  • 28
    A. Pantea
  • 1
    F.Nita
  • 18
    M. Edjouma
  • 5
    J. Dawa
  • 38
    Lucas Zima
  • 77
    Andrei Cosmin Gheorghita

Số liệu đối đầu PAOK Salonica gặp Steaua Bucuresti

PAOK Salonica
20%
Hòa
20%
Steaua Bucuresti
60%

Nhận định, soi kèo PAOK Salonica vs Steaua Bucuresti

Châu Á: 0.92*0 : 3/4*0.96

PAOK đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SBU thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.

Dự đoán: PAOK

Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.84

3/5 trận gần đây của PAOK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng PAOK Salonica gặp Steaua Bucuresti

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 4 4 0 0 11 3 12
2. Freiburg 4 3 1 0 8 3 10
3. Ferencvaros 4 3 1 0 8 4 10
4. Celta Vigo 4 3 0 1 9 4 9
5. Braga 4 3 0 1 8 4 9
6. Aston Villa 4 3 0 1 6 2 9
7. Lyon 4 3 0 1 5 2 9
8. Real Betis 4 2 2 0 6 2 8
9. Vik.Plzen 4 2 2 0 6 2 8
10. PAOK Salonica 4 2 1 1 9 6 7
11. Brann 4 2 1 1 5 2 7
12. Dinamo Zagreb 4 2 1 1 7 6 7
13. Racing Genk 4 2 1 1 5 4 7
14. Fenerbahce 4 2 1 1 4 4 7
15. Porto 4 2 1 1 4 4 7
16. Panathinaikos 4 2 0 2 7 6 6
17. Basel 4 2 0 2 6 5 6
18. Roma 4 2 0 2 5 4 6
19. Lille 4 2 0 2 6 6 6
20. Stuttgart 4 2 0 2 4 4 6
21. Go Ahead Eagles 4 2 0 2 4 5 6
22. Young Boys 4 2 0 2 6 10 6
23. Nottingham Forest 4 1 2 1 6 5 5
24. Bologna 4 1 2 1 3 3 5
25. Crvena Zvezda 4 1 1 2 3 5 4
26. Sturm Graz 4 1 1 2 3 5 4
27. Celtic 4 1 1 2 4 7 4
28. RB Salzburg 4 1 0 3 4 6 3
29. Feyenoord 4 1 0 3 3 6 3
30. Ludogorets 4 1 0 3 5 9 3
31. Steaua Bucuresti 4 1 0 3 3 7 3
32. Utrecht 4 0 1 3 1 5 1
33. Malmo 4 0 1 3 2 7 1
34. Maccabi TA 4 0 1 3 1 8 1
35. Nice 4 0 0 4 4 9 0
36. Rangers 4 0 0 4 1 8 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU