Số liệu thống kê, nhận định PARIS FC gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 36
Paris FC
FT
1 - 1
(1-1)
Valenciennes
- Thống kê Paris FC đấu với Valenciennes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Paris FC gặp Valenciennes
Paris FC
80%
Hòa
0%
Valenciennes
20%
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
20/01 | Valenciennes | 2 - 1 | Paris FC |
17/12 | Valenciennes | 0 - 1 | Paris FC |
02/04 | Valenciennes | 4 - 5 | Paris FC |
07/01 | Paris FC | 3 - 1 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ PARIS FC
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
30/08 | Valenciennes | 2 - 3 | Rouen |
23/08 | Orleans | 2 - 1 | Valenciennes |
Nhận định, soi kèo Paris FC vs Valenciennes
Châu Á: 0.99*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARIS khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARIS
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Paris FC gặp Valenciennes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Red Star 93 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 |
2. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
3. | Pau FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 |
4. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
5. | Amiens | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 |
6. | Clermont | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 |
7. | Annecy FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 |
8. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
9. | Nancy | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 |
10. | Rodez | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 |
11. | Guingamp | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 |
12. | Stade Lavallois | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 9 | 7 |
13. | Dunkerque | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 |
14. | Montpellier | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
15. | Le Mans | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 |
16. | Grenoble | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 |
17. | Boulogne | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | 3 |
18. | SC Bastia | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP