Số liệu thống kê, nhận định PHARCO FC gặp DAKHLEYA
VĐQG Ai Cập, vòng 30
Pharco FC
FT
2 - 0
(0-0)
Dakhleya
- Thống kê Pharco FC đấu với Dakhleya
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Pharco FC gặp Dakhleya
Pharco FC
25%
Hòa
75%
Dakhleya
0%
- PHONG ĐỘ PHARCO FC
| 22/11 | Pharco FC | 0 - 2 | Ceramica Cleopatra |
| 02/11 | El Gouna | 0 - 1 | Pharco FC |
| 27/10 | Pharco FC | 1 - 0 | Ismaily SC |
| 21/10 | Pyramids FC | 2 - 0 | Pharco FC |
| 06/10 | Pharco FC | 0 - 0 | Wadi Degla SC |
- PHONG ĐỘ DAKHLEYA1
| 18/08 | Dakhleya | 0 - 0 | National Bank SC |
| 15/08 | Pyramids FC | 1 - 0 | Dakhleya |
| 30/07 | Dakhleya | 0 - 1 | Talaea El Gaish |
| 22/07 | Dakhleya | 1 - 2 | Zamalek SC |
| 08/07 | Pharco FC | 2 - 0 | Dakhleya |
Nhận định, soi kèo Pharco FC vs Dakhleya
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DAKH khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DAKH
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của PHAFC có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pharco FC gặp Dakhleya
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ceramica Cleopatra | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 5 | 29 |
| 2. | Pyramids FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 6 | 26 |
| 3. | Ahly Cairo | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 13 | 23 |
| 4. | Zamalek SC | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 9 | 22 |
| 5. | Al Masry | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 11 | 20 |
| 6. | Wadi Degla SC | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 11 | 20 |
| 7. | ZED FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 12 | 20 |
| 8. | ENPPI Cairo | 12 | 4 | 7 | 1 | 11 | 7 | 19 |
| 9. | Petrojet Suez | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 18 |
| 10. | El Gouna | 13 | 4 | 6 | 3 | 10 | 10 | 18 |
| 11. | National Bank SC | 13 | 3 | 8 | 2 | 12 | 7 | 17 |
| 12. | Modern Sport FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 15 | 17 |
| 13. | Ghazl Al Mahalla | 13 | 2 | 10 | 1 | 7 | 4 | 16 |
| 14. | Semouha Club | 12 | 3 | 7 | 2 | 9 | 7 | 16 |
| 15. | Haras Al Hodoud | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | 13 |
| 16. | Pharco FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 5 | 12 | 12 |
| 17. | Talaea El Gaish | 14 | 2 | 5 | 7 | 7 | 19 | 11 |
| 18. | Al Mokawloon | 14 | 1 | 7 | 6 | 7 | 14 | 10 |
| 19. | Ismaily SC | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 16 | 10 |
| 20. | Ittihad Alexandria | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 19 | 8 |
| 21. | Kahraba Ismailia | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 26 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP