Số liệu thống kê, nhận định PHARCO FC gặp DAKHLEYA
VĐQG Ai Cập, vòng 30
Pharco FC
FT
2 - 0
(0-0)
Dakhleya
- Thống kê Pharco FC đấu với Dakhleya
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Pharco FC gặp Dakhleya
Pharco FC
25%
Hòa
75%
Dakhleya
0%
- PHONG ĐỘ PHARCO FC
22/09 | Pharco FC | 0 - 0 | Al Masry |
17/09 | Al Mokawloon | 1 - 1 | Pharco FC |
13/09 | Pharco FC | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
27/08 | Zamalek SC | 1 - 0 | Pharco FC |
19/08 | Pharco FC | 0 - 1 | Tala'ea Al Jaish |
- PHONG ĐỘ DAKHLEYA1
18/08 | Dakhleya | 0 - 0 | National Bank SC |
15/08 | Pyramids FC | 1 - 0 | Dakhleya |
30/07 | Dakhleya | 0 - 1 | Tala'ea Al Jaish |
22/07 | Dakhleya | 1 - 2 | Zamalek SC |
08/07 | Pharco FC | 2 - 0 | Dakhleya |
Nhận định, soi kèo Pharco FC vs Dakhleya
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DAKH khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DAKH
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của PHAFC có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pharco FC gặp Dakhleya
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zamalek SC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 4 | 17 |
2. | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 8 | 15 |
3. | Wadi Degla SC | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 14 |
4. | ENPPI Cairo | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 13 |
5. | Ahly Cairo | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 8 | 12 |
6. | ZED FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 12 |
7. | Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 |
8. | Modern Sport FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 11 |
9. | Petrojet Suez | 8 | 2 | 5 | 1 | 5 | 6 | 11 |
10. | Ceramica Cleopatra | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 |
11. | Semouha Club | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 10 |
12. | Ghazl Al Mahalla | 8 | 1 | 6 | 1 | 5 | 3 | 9 |
13. | Talaea El Gaish | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 6 | 9 |
14. | National Bank SC | 7 | 1 | 5 | 1 | 5 | 3 | 8 |
15. | El Gouna | 7 | 1 | 5 | 1 | 5 | 5 | 8 |
16. | Haras Al Hodoud | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 |
17. | Al Mokawloon | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | 5 |
18. | Ittihad Alexandria | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 5 |
19. | Kahraba Ismailia | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 14 | 5 |
20. | Pharco FC | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 7 | 4 |
21. | Ismaily SC | 8 | 1 | 1 | 6 | 1 | 9 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
BÌNH LUẬN: