Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định PSV EINDHOVEN gặp ARSENAL

Cúp C1 Châu Âu, vòng 1/8

PSV Eindhoven

Noa Lang (PEN 43')

FT

1 - 7

(1-3)

Arsenal

(85') Riccardo Calafiori
(73') Martin Ødegaard
(48') Leandro Trossard
(47') Martin Ødegaard
(31') Mikel Merino
(21') Ethan Nwaneri
(18') Jurriën Timber

- Diễn biến trận đấu PSV Eindhoven vs Arsenal trực tiếp

  • Tyrell Malacia 

    89'

     
  •  

    85'

    Riccardo Calafiori
  • Joey Veerman
    Ismael Saibar

    82'

     
  • Armando Obispo
    Olivier Boscagl

    82'

     
  •  

    77'

    Ben White
    Jurriën Timbe
  •  

    77'

    Kieran Tierney
    Mikel Merin
  •  

    73'

    Martin Ødegaard
  •  

    71'

    Raheem Sterling
    Ethan Nwaner
  •  

    71'

    Oleksandr Zinchenko
    Thomas Parte
  •  

    69'

    Jurriën Timber
  • Johan Bakayoko
    Luuk de Jon

    66'

     
  • Rick Karsdorp
    Richard Ledezm

    65'

     
  •  

    48'

    Leandro Trossard
  •  

    47'

    Martin Ødegaard
  • Adamo Nagalo
    Ryan Flaming

    45'

     
  • Noa Lang 

    43'

     
  •  

    42'

    Thomas Partey
  •  

    35'

    Riccardo Calafiori
    Myles Lewis-Skell
  •  

    31'

    Mikel Merino
  •  

    24'

    Myles Lewis-Skelly
  •  

    21'

    Ethan Nwaneri
  •  

    18'

    Jurriën Timber

- Thống kê PSV Eindhoven đấu với Arsenal

12(5) Sút bóng 15(8)
5 Phạt góc 3
9 Phạm lỗi 10
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 0
1 Việt vị 4
53% Cầm bóng 47%

Đội hình PSV Eindhoven

  • 1
    W. Benitez
  • 37
    R. Ledezma
  • 6
    R. Flamingo
  • 18
    O. Boscagli
  • 3
    T. Malacia
  • 22
    J. Schouten
  • 34
    I. Saibari
  • 5
    I. Perisic
  • 20
    G. Til
  • 10
    N. Lang
  • 9
    L. de Jong
- Đội hình dự bị:
  • 39
    Adamo Nagalo
  • 21
    A. El Ghazi
  • 2
    R. Karsdorp
  • 28
    I. Saibari
  • 24
    B. Waterman
  • 26
    I. Babadi
  • 11
    J. Bakayoko
  • 4
    A. Obispo
  • 16
    J. Drommel
  • 23
    J. Veerman

Đội hình Arsenal

  • 22
    David Raya
  • 49
    M. Lewis-Skelly
  • 6
    Gabriel
  • 2
    W. Saliba
  • 12
    J. Timber
  • 41
    D. Rice
  • 5
    T. Partey
  • 8
    M. Odegaard
  • 19
    L. Trossard
  • 23
    M. Merino
  • 53
    E. Nwaneri
- Đội hình dự bị:
  • 30
    R. Sterling
  • 15
    J. Kiwior
  • 4
    B. White
  • 17
    O. Zinchenko
  • 36
    T. Setford
  • 20
    Jorginho
  • 33
    R. Calafiori
  • 3
    K. Tierney
  • 32
    Neto
  • 46
    Ismeal Kabia
  • 37
    Butler-Oyedeji

Số liệu đối đầu PSV Eindhoven gặp Arsenal

PSV Eindhoven
20%
Hòa
40%
Arsenal
40%

Nhận định, soi kèo PSV Eindhoven vs Arsenal

Châu Á: 0.81*1/2 : 0*-0.93

PSV thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Ngược lại, ARS chơi khá tốt trên sân khách: thắng 3/5 trận vừa qua.

Dự đoán: ARS

Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86

4/5 trận gần đây của ARS có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng PSV Eindhoven gặp Arsenal

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 6 6 0 0 17 1 18
2. Bayern Munich 6 5 0 1 18 7 15
3. PSG 6 4 1 1 19 8 13
4. Man City 6 4 1 1 12 6 13
5. Atalanta 6 4 1 1 8 6 13
6. Inter Milan 6 4 0 2 12 4 12
7. Real Madrid 6 4 0 2 13 7 12
8. Liverpool 6 4 0 2 11 8 12
9. Atletico Madrid 6 4 0 2 15 12 12
10. B.Dortmund 6 3 2 1 19 13 11
11. Tottenham 6 3 2 1 13 7 11
12. Newcastle 6 3 1 2 13 6 10
13. Chelsea 6 3 1 2 13 8 10
14. Sporting Lisbon 6 3 1 2 12 8 10
15. Barcelona 6 3 1 2 14 11 10
16. Marseille 6 3 0 3 11 8 9
17. Juventus 6 2 3 1 12 10 9
18. Galatasaray 6 3 0 3 8 8 9
19. Monaco 6 2 3 1 7 8 9
20. B.Leverkusen 6 2 3 1 10 12 9
21. PSV Eindhoven 6 2 2 2 15 11 8
22. Karabakh Agdam 6 2 1 3 10 13 7
23. Napoli 6 2 1 3 6 11 7
24. Kobenhavn 6 2 1 3 10 16 7
25. Benfica 6 2 0 4 6 8 6
26. Pafos FC 6 1 3 2 4 9 6
27. Union Saint-Gilloise 6 2 0 4 7 15 6
28. Athletic Bilbao 6 1 2 3 4 9 5
29. Olympiakos 6 1 2 3 6 13 5
30. Club Brugge 6 1 1 4 8 16 4
31. Ein.Frankfurt 6 1 1 4 8 16 4
32. Bodo Glimt 6 0 3 3 9 13 3
33. Slavia Praha 6 0 3 3 2 11 3
34. Ajax 6 1 0 5 5 18 3
35. Villarreal 6 0 1 5 4 13 1
36. Kairat Almaty 6 0 1 5 4 15 1
LỊCH THI ĐẤU CÚP C1 CHÂU ÂU