Số liệu thống kê, nhận định QATAR gặp ẤN ĐỘ
VLWC KV Châu Á, vòng 6
Ahmed Al Rawi (85')
Youssef Ayman (73')
FT
(37') Lallianzuala Chhangte
- Diễn biến trận đấu Qatar vs Ấn Độ trực tiếp
-
90+8'
Sahal Abdul Samad -
90+7'
Anwar Ali -
90+1'
Rahul Bheke -
87'
Nandhakumar Sekar
Lallianzuala Chhangt -
87'
Edmund Lalrindika
Jay Gupt -
Ahmed Al Rawi
85'
-
79'
Vikram Partap Singh
Manvir Sing -
Youssef Ayman
73'
-
Abdullah Al Yazidi
Nabil Erfa70'
-
64'
Sahal Abdul Samad
Brandon Fernande -
64'
Liston Colaco
Rahim Al -
Tameem Mansour
Mohamed Goud59'
-
58'
Brandon Fernandes -
Ahmed Al Ganehi
45+4'
-
Ahmed Al Rawi
45+1'
-
Khaled Ali
Ahmed Al Ganeh45'
-
Homam Ahmed
Hazem Shehat45'
-
Ali Nader
Shehab Elleth45'
-
37'
Lallianzuala Chhangte
- Thống kê Qatar đấu với Ấn Độ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Qatar
-
1Ellethy
-
12Nabil Erfan
-
6Youssef Ayman
-
5Al Hussain
-
7Mohamed Gouda
-
20Alahrak
-
17Al Hadrami
-
2Shehata
-
9Al Ganehi
-
8Al Hassan
-
10Al Rawi
-
21Ali Nader
-
19Almoez Ali
-
13Khalid Muneer
-
15Al Rawi
-
11Mansour
-
14Homam Ahmed
-
22M. Barsham
-
18Khaled Ali
-
16Al Yazidi
-
4M. Waad
-
3Almahdi Ali
-
23M. Meshaal
Đội hình Ấn Độ
-
1G. Singh Sandhu
-
5Mehtab Singh
-
4A. Ali
-
2R. Bheke
-
8S. Singh
-
15Jeakson Singh
-
10B. Fernandes
-
6A. Mishra
-
9Manvir Singh
-
11R. Ali
-
17L. Chhangte
-
12L. Colaco
-
21N. Poojary
-
13V. Kaith
-
19L. Ralte
-
20P. Kotal
-
18Sahal Abdul Samad
-
3S. Bose
-
23A. Singh
-
22Mehtab Singh
-
16R. Kannoly Praveen
-
7A. Thapa
-
14M. Naorem
Số liệu đối đầu Qatar gặp Ấn Độ
Nhận định, soi kèo Qatar vs Ấn Độ
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*0.75
QAT đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, IND thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: QAT
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của IND có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Qatar gặp Ấn Độ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |