Số liệu thống kê, nhận định QPR gặp MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 37
Jordy de Wijs (86')
Stefan Johansen (67')
Charlie Austin (51')
FT
(39') Mason Bennett
(06') Jed Wallace
- Diễn biến trận đấu QPR vs Millwall trực tiếp
-
Dominic Ball
Lyndon Dyke90+1'
-
90'
Tom Bradshaw
George Evan -
90'
Tyler Burey
Alex Pearc -
Stefan Johansen
88'
-
Jordy de Wijs
86'
-
Macauley Bonne
Charlie Austi78'
-
Albert Adomah
Todd Kan78'
-
77'
Jon Dadi Bodvarsson
Mason Bennet -
77'
Billy Mitchell
Ryan Wood -
77'
Shaun Williams
Ben Thompso -
Sam Field
Geoff Camero70'
-
Ilias Chair
Chris Willoc69'
-
Stefan Johansen
67'
-
Jordy de Wijs
56'
-
Charlie Austin
51'
-
39'
Mason Bennett -
06'
Jed Wallace
- Thống kê QPR đấu với Millwall
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình QPR
-
13T. Dieng
-
5N.Onuoha
-
6Y. Barbet
-
4R. Dickie
-
20G. Cameron
-
14R. Manning
-
3L. Wallace
-
2T. Kane
-
45Petrasso
-
9L. Dykes
-
21C. Willock
-
37A. Adomah
-
1J. Lumley
-
7M. Bonne
-
19G. Thomas
-
12D. Ball
-
25Hamalainen
-
24O. Kakay
-
15P. Konchesky
-
10I. Chair
Đội hình Millwall
-
33Bartosz Bialkowski
-
15E.Upson
-
5T. Craig
-
4A.Dunne
-
8B. Thompson
-
28R. Leonard
-
19R.Fuller
-
14J.Wallace
-
12P.Hall
-
20S. Morison
-
7L.Martin
-
1D.Forde
-
9L.Gregory
-
11M.Woolford
-
3D.Shittu
-
22OBrien
-
6S.Williams
-
23J.Powell
-
32J.Marquis
-
24J.Cooper
Số liệu đối đầu QPR gặp Millwall
17/09 | Crystal Palace | 1 - 1 | Millwall |
13/09 | Charlton Athletic | 1 - 1 | Millwall |
30/08 | Millwall | 0 - 2 | Wrexham |
27/08 | Millwall | 2 - 1 | Coventry |
23/08 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Millwall |
Nhận định, soi kèo QPR vs Millwall
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để QPR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: 0.81*2*-0.93
3/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MIW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng QPR gặp Millwall
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 |
2. | Stoke City | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 12 |
3. | Bristol City | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 |
4. | Leicester City | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 |
5. | Preston North End | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 |
6. | Coventry | 6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 7 | 10 |
7. | West Brom | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 |
8. | Birmingham | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 |
9. | QPR | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | 10 |
10. | Swansea City | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 |
11. | Charlton Athletic | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 |
12. | Portsmouth | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 |
13. | Hull City | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 |
14. | Norwich | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 |
15. | Wrexham | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | 7 |
16. | Millwall | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7 |
17. | Ipswich | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 6 |
18. | Blackburn Rovers | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 6 |
19. | Southampton | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 |
20. | Oxford Utd | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | 5 |
21. | Watford | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
22. | Derby County | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 |
23. | Sheffield Wed. | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 |
24. | Sheffield Utd | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 | 0 |
Thứ 3, ngày 10/03 | |||
21h00 | Norwich | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Millwall | vs | Derby County |
21h00 | Portsmouth | vs | Swansea City |
21h00 | Stoke City | vs | Ipswich |
21h00 | Leicester City | vs | Bristol City |
21h00 | Birmingham | vs | QPR |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Watford |
21h00 | Wrexham | vs | Hull City |
Thứ 4, ngày 11/03 | |||
21h00 | Oxford Utd | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | West Brom | vs | Southampton |
21h00 | Middlesbrough | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Coventry | vs | Preston North End |