Số liệu thống kê, nhận định QPR gặp MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 10
Rumarn Burrell (85')
FT
(45+4') Mihailo Ivanovic
(36') Femi Azeez
- Diễn biến trận đấu QPR vs Millwall trực tiếp
-
90+5'
Alfie Doughty
-
Rumarn Burrell
85'
-
80'
Macaulay Langstaff
Mihailo Ivanovi -
79'
Luke Cundle
Casper De Norr -
75'
Camiel Neghli
Femi Azee -
74'
Alfie Doughty
Thierno Ball -
Kieran Morgan
Jonathan Varan72'
-
Koki Saito
Paul Smyt61'
-
Rumarn Burrell
Michael Fre61'
-
Paul Smyth
59'
-
56'
Thierno Ballo
-
Rhys Norrington-Davies
55'
-
Amadou Mbengue
Liam Morrison (chấn thương)54'
-
Karamoko Dembele
Harvey Val54'
-
45+4'
Mihailo Ivanovic
-
39'
Jake Cooper
-
36'
Femi Azeez
-
33'
Ryan Leonard
-
15'
Casper De Norre
Massimo Luongo (chấn thương)
- Thống kê QPR đấu với Millwall
20(3) | Sút bóng | 5(5) |
8 | Phạt góc | 3 |
8 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 2 |
57% | Cầm bóng | 43% |
Đội hình QPR
-
1P. Nardi
-
3J. Dunne
-
4L. Morrison
-
5S. Cook
-
18Norrington-Davies
-
20H. Vale
-
24N. Madsen
-
40J. Varane
-
11P. Smyth
-
22R. Kone
-
12M. Frey
-
16R. Burrell
-
7K. Dembele
-
8S. Field
-
29B. Hamer
-
15I. Hayden
-
26R. Kolli
-
27A. Mbengue
-
21K. Morgan
-
14K. Saito
Đội hình Millwall
-
15M. Crocombe
-
3Z. Sturge
-
4T. Crama
-
5J. Cooper
-
18Ryan Leonard
-
8B. Mitchell
-
21M. Luongo
-
7T. Ballo
-
39W. Smallbone
-
11O. Azeez
-
9M. Ivanovic
-
23J. Bryan
-
13J. Coleman
-
25L. Cundle
-
24C. De Norre
-
14A. Doughty
-
22A. Emakhu
-
17M. Langstaff
-
10C. Neghli
-
6C. Taylor
Số liệu đối đầu QPR gặp Millwall
18/10 | QPR | 1 - 2 | Millwall |
04/10 | Bristol City | 1 - 2 | QPR |
02/10 | QPR | 0 - 0 | Oxford Utd |
27/09 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | QPR |
20/09 | QPR | 1 - 0 | Stoke City |
Nhận định, soi kèo QPR vs Millwall
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
QPR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, Millwall thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Millwall cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng QPR gặp Millwall
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Coventry | 11 | 7 | 4 | 0 | 31 | 8 | 25 |
2. | Middlesbrough | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 7 | 24 |
3. | Millwall | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 13 | 20 |
4. | Bristol City | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 11 | 19 |
5. | Charlton Athletic | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 9 | 18 |
6. | Stoke City | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 18 |
7. | Hull City | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 18 |
8. | QPR | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 16 | 18 |
9. | Leicester City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 11 | 17 |
10. | West Brom | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | 17 |
11. | Preston North End | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 16 |
12. | Watford | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 15 |
13. | Birmingham | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 |
14. | Ipswich | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 13 | 13 |
15. | Wrexham | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 16 | 13 |
16. | Swansea City | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | 13 |
17. | Portsmouth | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | 13 |
18. | Southampton | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 15 | 12 |
19. | Derby County | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | 11 |
20. | Oxford Utd | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 14 | 9 |
21. | Sheffield Utd | 11 | 3 | 0 | 8 | 7 | 17 | 9 |
22. | Norwich | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | 8 |
23. | Blackburn Rovers | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | 7 |
24. | Sheffield Wed. | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | 6 |
Thứ 7, ngày 18/10 | |||
02h00 | Middlesbrough | 2 - 1 | Ipswich |
18h30 | Southampton | 0 - 0 | Swansea City |
18h30 | QPR | 1 - 2 | Millwall |
18h30 | Oxford Utd | 1 - 0 | Derby County |
21h00 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Watford |
21h00 | Coventry | 2 - 0 | Blackburn Rovers |
21h00 | Stoke City | 1 - 0 | Wrexham |
21h00 | Norwich | 0 - 1 | Bristol City |
21h00 | Charlton Athletic | 2 - 1 | Sheffield Wed. |
21h00 | Birmingham | 2 - 3 | Hull City |
21h00 | West Brom | 2 - 1 | Preston North End |
C.Nhật, ngày 19/10 | |||
01h45 | Leicester City | 1 - 1 | Portsmouth |